- Từ điển Anh - Việt
Schedule tare
Xem thêm các từ khác
-
Schedule to a contract
phụ kiện hợp đồng, -
Schedule work
công việc theo kế hoạch, công việc (đã định) theo biểu thời gian, -
Scheduled
/ /´ʃedju:ld/ /, được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong chương trình, Tính... -
Scheduled Class
giai cấp tiện dân ở Ấn Độ, -
Scheduled airline
công ty hàng không bay theo chuyến định kỳ, -
Scheduled circuit
đường truyền dẫn dữ liệu, mạch được lập lịch biểu, -
Scheduled flight
chuyến bay định kỳ, chuyến bay theo lịch, chuyến bay, chuyến bay, lịch bay, -
Scheduled investment
đầu tư theo kế hoạch, -
Scheduled maintenance
bảo trì định kỳ, sửa chữa theo kế hoạch, sửa chữa theo lịch sử, sự sửa chữa theo lịch, duy tu sửa chữa định kỳ,... -
Scheduled operating time
thời gian vận hành theo lịch, -
Scheduled operation
sự vận hành theo chương trình (theo lịch), -
Scheduled outage
sự dừng theo lịch trình, -
Scheduled prices
giá ghi bảng, -
Scheduled production
sản xuất theo kế hoạch, -
Scheduled purchasing
việc mua theo chương trình định sẵn, -
Scheduled repair
sửa chữa định kì, sự sửa chữa dịnh kỳ, -
Scheduled reporting signal
tín hiệu báo cáo định kỳ, -
Scheduled service
sự phục vụ định kỳ, -
Scheduled task
thao tác cố định, thao tác định kỳ, -
Scheduled taxes
thuế định kỳ, thuế khoản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.