- Từ điển Anh - Việt
Scheduler
Mục lục |
/´ʃedju:lə/
Thông dụng
Danh từ
Người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình
Chuyên ngành
Toán & tin
trình lập lịch
trình lập thời biểu
Kỹ thuật chung
bộ lập lịch biểu
- master scheduler
- bộ lập lịch biểu chính
Kinh tế
người lập chương trình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scheduler work area (SWA)
vùng công việc của bộ lập biểu, -
Scheduling
/ ´ʃedju:liη /, Danh từ: sự lập danh mục, sự lập danh mục, sự lập chương trình, Cơ... -
Scheduling algorithm
thuật toán lập lịch biểu, thuật toán phân bố, -
Scheduling application programming interface (SAPI)
giao diện lập trình ứng dụng lập biểu, -
Scheduling computer
máy tính lập lịch biểu, -
Scheduling intent
mục đích lập lịch, -
Scheduling theory
lý thuyết thời gian biểu, -
Scheelite
/ ´ʃi:lait /, Danh từ: (khoáng chất) silit, Hóa học & vật liệu:... -
Scheererite
sererit, -
Scheibel extractor
bộ chiết scheibel, -
Schelbach tubing
ống senbac, -
Schema
/ 'ski:mə /, Danh từ, số nhiều .schemata: giản đồ, Toán & tin: sơ... -
Schema arch
cuốn vành lược, -
Schema representation language (SRL)
ngôn ngữ biểu diễn sơ đồ, -
Schemata
Danh từ số nhiều của .schema: như schema, -
Schematic
/ ski´mætik /, Tính từ: dưới dạng giản đồ, dưới dạng biểu đồ, Toán... -
Schematic circuit
sơ đồ chính, sơ đồ mạch, -
Schematic circuit diagram
sơ đồ mạch, sơ đồ đấu dây, -
Schematic design
thiết kế phương án, schematic design documents, hồ sơ thiết kế phương án, schematic design phase, giai đoạn thiết kế phương án
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.