- Từ điển Anh - Việt
Schwanpan
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Bàn toán ( Trung Quốc)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Schwarizbrot
bánh mì đen, -
Schwarzchild solution
nghiệm schwarzchild, -
Schwarzschild radius
bán kính schwarzschild, -
Schweizericher Elektrotechnischer Verein (Swiss Electrotechnical Association) (SEV)
hiệp hội kỹ thuật Điện tử thụy sĩ, -
Schweizerische Bankerein
ngân hàng thuỵ sĩ (ngân hàng lớn nhất của thuỵ sĩ), -
Schweizerische National bank
ngân hàng thụy sĩ (ngân hàng lớn nhất của thụy sĩ), -
Schwelder truss
giàn schwelder, -
Schwerin
chiến thuật đột phá trọng điểm, -
Sci-fi
(thông tục) như science fiction, -
Sciage
động tác xoa, -
Sciagram
/ ´saiə¸græm /, danh từ, Ánh tia x, -
Sciagrammatic
Tính từ: (thuộc) ảnh tia x, -
Sciagraph
/ ´saiə¸gra:f /, danh từ, Ánh vẽ bóng, (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà), -
Sciagraphic
Tính từ: (thuộc) thuật vẽ bóng, -
Sciagraphy
/ sai´ægrəfi /, Danh từ: thuật vẽ bóng, thuật chụp tia x, (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái... -
Scialyscope
máy chiếu hình cuộc mổ, -
Sciamachy
/ sai´æməki /, Danh từ: cuộc đánh nhau với bóng, cuộc chiến đấu tưởng tượng; cuộc đấu... -
Sciantific
Toán & tin: về khoa học, -
Sciatic
/ sai´ætik /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) hông, (thuộc) dây thần kinh hông (chạy từ khung chậu... -
Sciatic artery
động mạch củadây thần kinh hông to,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.