- Từ điển Anh - Việt
Scientific editing
Xem thêm các từ khác
-
Scientific management
quản lí khoa học, quản lý một cách khoa học, phương pháp quản lý khoa học, quản lý theo khoa học, -
Scientific management of labor
cơ quan (tổ chức) khoa học lao động, -
Scientific notation
Danh từ: cách ký hiệu hoá khoa học (các con số được ghi thành những tích gồm một con số từ... -
Scientific organization of work
sự tổ chức lao động (có) khoa học, -
Scientific payload
gánh có ích khoa học, -
Scientific processor
bộ xử lý khoa học, -
Scientific research
sự nghiên cứa khoa học, sự nghiên cứu khoa học, nghiên cứu khoa học, -
Scientific research institute
viện nghiên cứu khoa học, -
Scientific research results
kết quả nghiên cứu khoa học, -
Scientific researches
nghiên cứu khoa học, centre ( ofscientific researches ), trung tâm nghiên cứu khoa học -
Scientific socialism
Danh từ: chủ nghĩa xã hội khoa học, chủ nghĩa xã hội khoa học, -
Scientific system
hệ thống khoa học, -
Scientific tariff
thuế khoa học, thuế quan có tính khoa học, -
Scientifically
Phó từ: (thuộc) khoa học; có tính khoa học, có kỹ thuật; đòi hỏi kỹ thuật cao, -
Scientism
/ ´saiən¸tizəm /, Danh từ: tinh thần khoa học, thái độ khoa học, thuyết khoa học vạn năng, -
Scientist
/ 'saiəntist /, Danh từ: nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học, người theo thuyết khoa học vạn... -
Scientology
Danh từ: khoa học học, -
Scieropia
thị giác mờ, -
Scierotic degeneration
thoái hóa sợi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.