Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scintilla

Nghe phát âm

Mục lục

/sin´tilə/

Thông dụng

Danh từ

Một mảy may, một ít một tí
not a scintilla of evidence
không có một mảy may chứng cớ nào


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atom , crumb , dab , dash , drop , flash , hint , iota , particle , pinch , ray , shade , shred , small quantity , smidgen , soup

Xem thêm các từ khác

  • Scintillascope

    kính nhấp nháy, máy nhấp nháy,
  • Scintillate

    / ´sinti¸leit /, Nội động từ: nhấp nháy, lấp lánh, bắn ra những tia lửa, phát sáng, lỗi lạc,...
  • Scintillating

    / ´sinti¸leitiη /, Tính từ: sắc sảo; lỗi lạc và tế nhị, Từ đồng...
  • Scintillation

    / ˌsɪntlˈeɪʃən /, Danh từ: sự nhấp nháy, sự lấp lánh, tia ánh lên, tia lửa, lời nói sắc sảo,...
  • Scintillation amplitude

    biên độ nhấp nháy,
  • Scintillation coincidence spectrometer

    phổ kế nhấp nháy trùng phùng,
  • Scintillation counter

    máy đếm độ nháy, ống đếm tần số nháy, máy ghi lấp lánh (lấp lánh kế), bộ đếm nhấp nháy,
  • Scintillation detector

    đetectơ nhấp nháy,
  • Scintillation layer

    lớp nhấp nháy, lớp phát sáng,
  • Scintillation method

    phương pháp nhấp nháy, phương pháp nhấp nháy,
  • Scintillation noise

    tiếng ồn nhấp nháy,
  • Scintillation spectrometer

    phổ kế nhấp nháy, phổ kế nhấp nháy,
  • Scintillator

    / ´sinti¸leitə /, Danh từ: chất phát sáng nhấp nháy, Y học: chất...
  • Scintillometer

    / ¸sinti´lɔmitə /, danh từ, máy đếm nhấp nháy,
  • Scintiscan

    hình chụp lấp lánh,
  • Scintiscanner

    Danh từ: Ống quét tia nhấp nháy, Y học: thiết bị chụp nhấp nháy,...
  • Sciograph

    thiết đồ ngang, hình cắt ngang (của công trình xây dựng), Danh từ: thiết đầ ngang; hình cắt...
  • Sciography

    Danh từ: cách vẽ hình cắt ngang,
  • Sciolism

    / ´saiə¸lizəm /, danh từ, học thức nông cạn, kiến thức nửa mùa; sự hay chữ lỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top