- Từ điển Anh - Việt
Scleredemaedematosum
Xem thêm các từ khác
-
Scleredemaneonatorum
phù cứng bì trẻ sơ sinh, -
Sclereid
Danh từ: (sinh vật học) tế bào đá (thạch bào); tế bào cứng (cương bào), -
Sclerema
(chứng) phù cứng bì, -
Sclerencephalia
chứng xơ cứng não, -
Sclerencephaly
(chứng) xơ cứng não, -
Sclerenchyma
Danh từ: (thực vật học) mô cứng, cương mô, mô cứng cương mô, -
Sclerenchymatous
thuộc cương mô, mô cứng, -
Scleriasis
Danh từ: (y học) sự cứng mô, -
Sclerid
Danh từ: (sinh vật học) tế bào đá; tế bào cứng, -
Sclerification
Danh từ: sự hoá cứng, -
Scleriritomy
thủ thuật mở củng mạc mống mắt, -
Sclerite
Danh từ: mảnh xương; gai xương, mảnh cứng, thể cứng, -
Scleritis
/ skliə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm màng cứng (mắt), Y học: viêm... -
Scleritization
Danh từ: sự hoá cứng, -
Sclero-iritis
viêm củng mạc mống mắt, -
Sclero-oophoritis
viêm xơ buồng trứng, -
Sclero-oothecitis
viêm xơ buồng trứng, -
Sclero-optic
thuộc củng mạc dây thần kinh thị, -
Scleroadipose
xơ mỡ, -
Scleroblast
Danh từ: tế bào cứng non,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.