- Từ điển Anh - Việt
Scoop feeder
Xem thêm các từ khác
-
Scoop loader
máy chất tải kiểu gàu, -
Scoop shovel
gáo múc, gàu múc, máy xúc dây, máy xúc kiểu gàu, máy xúc một gàu, toothed scoop shovel, máy xúc kiểu gàu có răng -
Scoop water wheel
guồng có gáo múc nước, -
Scoop wheel
bánh xe gàu xúc, guồng có cánh gáo, -
Scoop wheel elevator
máy nâng kiểu guồng cánh gáo, -
Scoop wheel feeder
máy nâng kiểu guồng cánh gáo, -
Scooped
, -
Scooper
/ ´sku:pə /, Danh từ: người múc, người xúc, Kinh tế: gầu tải, -
Scoopful
/ ´sku:pful /, danh từ, số lượng được múc lên bằng cái muỗng (xẻng, gầu..) (như) scoop, -
Scooping
sự múc vét, sự vét, sự xúc, -
Scooping machine
máy nạo bùn, -
Scoot
/ sku:t /, Nội động từ: (thông tục) chạy trốn, chuồn, lỉnh, Hình thái... -
Scooted
, -
Scooter
Danh từ: như motor-scooter, xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một... -
Scooter ramp
lưỡi nghiêng đón tải gàu cào, bàn xúc của máy xúc cào, -
Scooting
, -
Scop
phạm vi, -
Scopa
/ ´skoupə /, Danh từ, số nhiều .scopae: chùm lông bàn chải (ở chân ong), -
Scopae
Danh từ số nhiều của .scopa: như scopa, -
Scopate
Tính từ: (động vật học) có chùm lông bàn chải (ở chân),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.