- Từ điển Anh - Việt
Scope
Nghe phát âmMục lục |
/skoup/
Thông dụng
Danh từ
Phạm vi, tầm (kiến thức)
Cơ hội, dịp, lối thoát; nơi phát huy
- Đó là dịp phát huy tất cả sức lực của mình.
(hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo)
(quân sự) tầm tên lửa
(từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
khoảng giá trị
Ô tô
máy hiện sóng dao động (dao động kỳ)
Toán & tin
dải hợp lệ
phạm vi, vùng
Vật lý
ống kính ngắm
Kỹ thuật chung
bộ chỉ báo
độ dài
lĩnh vực
màn ảnh
màn hình
- radar scope
- màn hình rađa
mục tiêu
phạm vi
- economy of scope
- kinh tế phạm vi / qui mô
- explicit scope terminator
- kết thúc phạm vi tường minh
- fall within the scope of
- nằm trong phạm vi của
- lexical scope
- phạm vi từ vựng
- scope check
- sự kiểm tra phạm vi
- scope note
- chú ý về phạm vi
- scope note
- lưu ý về phạm vi
- scope note
- ghi chú về phạm vi
- scope of commands
- phạm vi các lệnh
- Scope of Cover Insurance
- phạm vi bảo hiểm
- scope of inspection
- phạm vi thử nghiệm
- scope of the study
- phạm vi nghiên cứu
- scope of work
- phạm vi hoạt động
- scope of work
- phạm vi công tác
- scope of work
- phạm vi công việc
- scope resolution operator
- toán tử phân giải phạm vi
- to be out of scope for the project
- không nằm trong phạm vi dự án
phạm vi (của những yêu cầu bảo vệ)
quy mô
tầm
vùng
- lexical scope
- phạm vi từ vựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambit , amplitude , area , breadth , capacity , compass , comprehensiveness , confines , elbow room * , extension , field , field of reference , freedom , fullness , latitude , leeway , liberty , margin , opportunity , orbit , outlook , play , purview , radius , reach , room , run , space , span , sphere , wideness , horizon , range , elbowroom , extent , realm , sweep , swing , bailiwick , cognizance , design , diapason , dimension , distance , domain , gamut , goal , grasp , influence , intent , jurisdiction , length , lexicon , panorama , preserve , province , purpose , spectrum , tether , vision
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scope, field
phạm vi, -
Scope (of a document)
lĩnh vực sử dụng, lĩnh vực ứng dụng, -
Scope and Areas of Application
phạm vi và đối tượng áp dụng, -
Scope check
sự kiểm tra phạm vi, -
Scope limitation
giới hạn phạm vi, -
Scope monitor
màn điều khiển, -
Scope note
chú ý về phạm vi, ghi chú về phạm vi, lưu ý về phạm vi, -
Scope of Cover Insurance
phạm vi bảo hiểm, -
Scope of Negotiation
phạm vi đàm phán, thương thảo hoàn thiện hợp đồng, -
Scope of Work
phạm vi công việc, -
Scope of actives
phạm vi hoạt động, -
Scope of activities
phạm vi hoạt động, -
Scope of an audit
phạm vi của một cuộc kiểm toán, -
Scope of assessment
phạm vi đánh thuế, -
Scope of business
phạm vi kinh doanh, -
Scope of commands
phạm vi các lệnh, -
Scope of construction project
quy mô đồ án xây dựng, -
Scope of cover
phạm vi nhận bảo hiểm, phạm vi trách nhiệm (của bảo hiểm), phạm vi bảo hiểm, -
Scope of inspection
phạm vi thử nghiệm, -
Scope of regulatory action
phạm vi đặt điều lệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.