- Từ điển Anh - Việt
Scorpio
Mục lục |
/ˈskɔːpɪəʊ/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều scorpios
Cung Hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo)
( số nhiều) người sinh ra cầm tinh con bọ cạp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scorpioid
/ ´skɔ:pi¸ɔid /, Tính từ: (thực vật học) hình bọ cạp, -
Scorpion
/ ˈskɔrpiən /, Danh từ: (động vật học) con bọ cạp, (kinh thánh) roi co mũi sắt, (sử học) súng... -
Scorpion-fish
Danh từ: (động vật học) cá mũ làn, -
Scorpion fish
cá chép biển, -
Scorpionism
trúng nọc bò cạp, -
Scorpius
Danh từ: (thiên văn học) cung bọ cạp, -
Scorzonera
Danh từ: (thực vật học) cây bà la môn, -
Scot
/ skɔt /, Danh từ: (sử học) tiền góp, tiền thuế, ( scot) người xcốt-len, to pay scot and lot, phải... -
Scot-free
/ ´skɔt¸fri: /, phó từ, không bị trừng phạt, không có hại, vô hại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) không phải trả tiền, miễn thuế,... -
Scot and lot
Danh từ: thuế nhà thờ công dân anh xưa phải nộp tùy theo khả năng, -
Scotagraph
1. phim chụp tiax 2. ảnh chụp trong bóng tối, -
Scotch
/ skɔtʃ /, Tính từ ( .Scotch): (thuộc) người xcốt-len (như) scots, (thuộc) xứ xcốt-len (như) scottish,... -
Scotch-yoke mechanism
cơ cấu sin, -
Scotch black bun
bánh hạnh nhân hoa quả, -
Scotch blackface
Danh từ: cừu lông dài mặt đen, -
Scotch block
thanh chắn, guốc hãm, -
Scotch broth
danh từ, món hầm xcốt (món xúp hoặc hầm có lúa mạch xay và rau), -
Scotch cap
Danh từ: mũ bêrê rộng của đàn ông (nhất là được đội khi mặc sắc phục của ngườu ở... -
Scotch cleaner
cái nạo khuôn, -
Scotch egg
Danh từ: trứng luộc ngoài bọc thịt xúc xích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.