Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scotophor

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

stocophor

Giải thích EN: Material, usually potassium chloride, that darkens under electron bombardment and is used for screens of cathode-ray tubes.Giải thích VN: Vật liệu thường là clorua bị đen dưới bắn phá của electron và được sử dụng làm màn chắn tia âm cực.

Điện lạnh

chất tắt phát quang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scotopia

    Danh từ: sự thích nhìn tối, Y học: dạ thị,
  • Scotopic

    Tính từ: thích ứng nhìn tối, thuộc dạ thị,
  • Scotopic vision

    thị giác hoàng hôn, nhìn ban đêm, nhìn trong bóng tối, thị giác trong bóng tối,
  • Scototherapy

    liệu pháp bóng tối,
  • Scotpic adaptation

    sự thìchnghi tối,
  • Scotpicadaptation

    sự thìch nghi tối,
  • Scots

    / skɔts /, Tính từ: ( scots) (thuộc) xứ xcốt-len, (thuộc) người xcốt-len, (thuộc) phương ngữ...
  • Scotsman

    / ´skɔtsmən /, Danh từ: người sinh ra ở xứ xcốt-len,
  • Scotswoman

    / ´skɔts¸wumən /, danh từ, người đàn bà sinh ra ở xứ xcốt-len,
  • Scott's cement

    xi-măng scott (vôi và 5% thạch cao),
  • Scott-Bentley discriminator

    bộ phân biệt scott-bentley, máy phân biệt scott-bentley,
  • Scott connection

    cách nối scott, nối kiểu scott, sơ đồ nối scott, sơ đồ nối scott ba pha,
  • Scott top

    bộ biến áp nối scott,
  • Scott viscometer

    nhớt kế scott,
  • Scottice

    Phó từ: bằng tiếng xcốt-len,
  • Scotticise

    Ngoại động từ: xcốt-len hoá, Nội động từ: bắt chước phong cách...
  • Scotticism

    / ´skɔti¸sizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc xcốt-len,
  • Scotticize

    / ´skɔti¸saiz /, như scotticise,
  • Scottish

    / ´skɔtiʃ /, Tính từ: (thuộc) xứ xcốt-len; (thuộc) người xcốt-len; (thuộc) phương ngữ tiếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top