- Từ điển Anh - Việt
Scout
Nghe phát âm/skaʊt/
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) người trinh sát, người do thám; sự đi trinh sát, sự do thám
Tàu trinh sát, tàu do thám
Máy bay nhỏ và nhanh
(động vật học) chim anca; chim rụt cổ
Hướng đạo sinh (như) boy scout
Người chiêu mộ (mời những nghệ sĩ, cầu thủ.. tài năng về làm việc)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) gã, anh chàng
Người phục vụ ở một trường cao đẳng ở Oxford
Ngoại động từ
Theo dõi, theo sát, do thám
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm
Bác bỏ một cách khinh miệt, nhạo báng
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
hướng đạo
- boy scout
- hướng đạo sinh
Kỹ thuật chung
người thăm dò
- oil scout
- người thăm dò dầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , adventurer , detective , escort , explorer , guard , lookout , outpost , outrider , patrol , picket , pioneer , precursor , reconnoiterer , recruiter , runner , sleuth , spotter , spy , vanguard , exploration , reconnaissance , reconnoiter , vedette
verb
- case , examine , explore , ferret , have a look-see , hunt , inspect , look for , observe , probe , reconnoiter , run reconnaissance , rustle up * , search , seek , set eyes on , spot , spy , stake out , survey , take in , track down , watch , delve , dig , inquire , investigate , look into , contemn , disdain , scorn , deride , gibe , jeer , jest , laugh , mock , scoff , twit , adventurer , despise , explorer , flout , guide , informer , lookout , patrol , pioneer , recce , ridicule , spurn , vanguard
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scout-plane
Danh từ: máy bay trinh sát, -
Scout car
Danh từ: (quan sự) ô tô trinh sát bọc sắt, -
Scoutcraft
Danh từ: hoạt động của hướng đạo sinh, -
Scouted
, -
Scouter
Danh từ: kha trưởng (người đứng đầu đơn vị hướng đạo sinh cấp lớn), -
Scouting
Danh từ: hoạt động hướng đạo, sự thăm dò, sự tìm kiếm, sự giám sát, sự dò tìm, -
Scouting cost
phí tổn điều tra, -
Scoutmaster
Danh từ: huynh trưởng hướng đạo sinh; người lãnh đạo một đoàn hướng đạo sinh, -
Scow
/ skau /, Danh từ: sà lan, Kỹ thuật chung: tàu đáy bằng, -
Scowl
/ skaul /, Danh từ: sự quắc mắt; sự cau có, sự giận dữ, vẻ cau có; vẻ mặt cáu kỉnh, vẻ... -
Scowled
, -
Scowling
, -
Scowlingly
Phó từ: quắc mắt; cau có, giận dữ, cáu kỉnh, -
Scrabble
/ skræbl /, Danh từ: ( scrabble) trò chơi sắp chữ, chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy, sự cào bới,... -
Scraf
mặt vát, -
Scrag
/ skræg /, Danh từ: người gầy nhom, người gầy khẳng khiu; súc vật gầy nhom, súc vật gầy khẳng... -
Scragged
Tính từ: xương xẩu gồ ghề; lởm chởm, -
Scragginess
/ ´skræginis /, danh từ, sự gầy gò, sự khẳng khiu, -
Scragging
sự nén co (lò so), sự nén tự cứng, -
Scraggly
/ ´skrægli /, Tính từ .so sánh: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thô, xộc xệch; không đều, scraggly...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.