- Từ điển Anh - Việt
Scrabble
Nghe phát âmMục lục |
/skræbl/
Thông dụng
Danh từ
( Scrabble) trò chơi sắp chữ
Chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy
Sự cào bới
Sự quờ quạng (tìm vật gì)
Nội động từ
Viết nguệch ngoạc, viết ngoáy
Cào bới, sục sạo
Quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bò trườn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scraf
mặt vát, -
Scrag
/ skræg /, Danh từ: người gầy nhom, người gầy khẳng khiu; súc vật gầy nhom, súc vật gầy khẳng... -
Scragged
Tính từ: xương xẩu gồ ghề; lởm chởm, -
Scragginess
/ ´skræginis /, danh từ, sự gầy gò, sự khẳng khiu, -
Scragging
sự nén co (lò so), sự nén tự cứng, -
Scraggly
/ ´skrægli /, Tính từ .so sánh: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thô, xộc xệch; không đều, scraggly... -
Scraggy
/ skrægi /, Tính từ .so sánh: gầy giơ xương, khẳng khiu, scraggy neck, cái cổ khẳng khiu -
Scram
/ skræm /, Thán từ: (từ lóng) cút nhanh!, xéo!, Nội động từ: (thông... -
Scram control
sự điều khiển hãm, -
Scram delay
sự dừng trễ, sự không dừng tức thời, -
Scram protection
sự bảo vệ ngừng khẩn cấp, -
Scram rod
phanh hãm, -
Scramble
/ skræmbl /, Danh từ: sự bò, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử... -
Scramble eggs
Danh từ số nhiều: trứng bác, -
Scramble for
tranh giành, -
Scrambled television service
dịch vụ truyền hình mã hóa, -
Scrambler
/ ´skræmblə /, Danh từ: (vô tuyến) bộ xáo trộn âm, người đua mô tô, Toán... -
Scrambling
Danh từ: (vô tuyến) sự xáo trộn âm, cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề, sự xáo trộn, -
Scrambling control
sự điều khiển xáo trộn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.