- Từ điển Anh - Việt
Scramble
Nghe phát âmMục lục |
/skræmbl/
Thông dụng
Danh từ
Sự bò, sự trườn (trên miếng đất mấp mô)
Cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất ghồ ghề)
Sự tranh cướp, sự tranh giành ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Nội động từ
Bò, toài, trườn (trên đất mấp mô)
Tranh cướp, tranh giành ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(hàng không) cất cánh
Ngoại động từ
Tung ném (tiền để trẻ con tranh nhau)
Bác (trứng)
Đổi tần số (ở (rađiô)...) để không ai nghe trộm được
(kỹ thuật) chất đống lộn bậy; trộn hỗn độn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ( (thường) + up) thu nhặt linh tinh, thu thập không có phương pháp
Hình thái từ
- Ved : Scrambled
- Ving: Scrambling
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khuấy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clutter , commotion , competition , conglomeration , free-for-all * , hash * , hassle , hustle , jumble , jungle , litter , melee , mishmash , muddle , race , rat race * , rush , shuffle , struggle , tumble , tussle , chaos , confusedness , confusion , derangement , disarrangement , disarray , disorderedness , disorderliness , disorganization , mess , mix-up , muss , topsy-turviness
verb
- clamber , climb , contend , crawl , hasten , jockey for position , jostle , look alive , make haste , move , push , run , rush , scrabble , scurry , scuttle , strive , struggle , swarm , trek , vie , ball up , disorder , jumble , mess up , muddle , snarl , blend , confuse , disarrange , distort , garble , haste , hike , hustle , mishmash , mix , race , scatter , shuffle , upset
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scramble eggs
Danh từ số nhiều: trứng bác, -
Scramble for
tranh giành, -
Scrambled television service
dịch vụ truyền hình mã hóa, -
Scrambler
/ ´skræmblə /, Danh từ: (vô tuyến) bộ xáo trộn âm, người đua mô tô, Toán... -
Scrambling
Danh từ: (vô tuyến) sự xáo trộn âm, cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề, sự xáo trộn, -
Scrambling control
sự điều khiển xáo trộn, -
Scrambling method
phương pháp mã hóa, -
Scramjet
động cơ phản lực dòng thẳng siêu âm (máy bay), Danh từ: Động cơ phản lực tĩnh siêu âm, -
Scrammed rod
thanh hãm, -
Scramming mechanism
cơ cấu hãm cấp tốc, -
Scran
/ skræn /, Danh từ: (nghĩa bóng) thức ăn; đồ ăn vụn, bad scran to ...!, thật là không may cho...! -
Scrannel
/ ´skrænl /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) nhỏ, yếu (tiếng, giọng), gầy gò khẳng khiu, -
Scranny
Tính từ: gầy gò, gầy khẳng khiu, -
Scrap
/ skræp /, Danh từ: mảnh nhỏ, mảnh rời, ( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, Đoạn... -
Scrap-baling press
máy ép đồ đồng nát, máy ép kiện sắt vụn, máy ép phế liệu, -
Scrap-book
/ ´skræp¸buk /, Danh từ: vở dán bài rời, lưu bút, -
Scrap-heap
/ ´skræp¸hi:p /, danh từ, Đống phế liệu, scrap-heap policy, chính sách có mới nới cũ, on the scrap-heap, không còn cần nữa -
Scrap-house
Danh từ: nơi chế tạo thức ăn của cá, -
Scrap-iron
/ ´skræp¸aiən /, danh từ, sắt vụn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.