- Từ điển Anh - Việt
Scraping
Nghe phát âmMục lục |
/´skreipiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự nạo, sự cạo
Tiếng nạo, tiếng cạo
( (thường) số nhiều) những mảnh nhỏ đã được cạo ra
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự cạo rà
Toán & tin
sự cào, nạo
Xây dựng
cạp đất
sự cào
Kỹ thuật chung
nạo
sự cào rà
sự nạo
Kinh tế
sự cạo sạch
sự làm sạch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scraping-out cutter
dao chuốt, -
Scraping cut
sự nạo, -
Scraping device
thiết bị nạo, -
Scraping grader
máy san kiểu cạp đất, -
Scraping machine
máy cạo, -
Scraping off
sự cào (đất), sự cạp (đất), sự cắt ngọn cây gỗ, -
Scraping straightedge
thước hoàn thiện, thước xoa phẳng, -
Scraping transporter
băng gạt, -
Scrappage
Danh từ: vụn nạo; vụn cạo, vụn cạo, vụn nạo, xe cũ thải bỏ, xe phế liệu, -
Scrapped
Tính từ: bị cạo đi, bị gọt đi, bị loại bỏ, -
Scrapped parts
phế phẩm, -
Scrapper
Danh từ: (từ lóng) người ẩu đả, người thích ẩu đả, -
Scrappily
Phó từ: chắp vá; vụn, rời rạc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thích cãi cọ; hay gây gỗ,... -
Scrappiness
/ ´skræpines /, danh từ, tính chắp vá; tính chất vụn, tính chất rời rạc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) tính thích cãi... -
Scrapple
thịt đông (thịt lợn và bột ngô), -
Scrappy
/ ´skræpi /, Tính từ .so sánh: chắp vá; vụn, rời rạc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thích... -
Scraps
, -
Scrapyard
/ ´skræp¸ja:d /, Kỹ thuật chung: bãi đổ phế liệu, -
Scratch
/ skrætʃ /, Tính từ: tạp nham, hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.