- Từ điển Anh - Việt
Scrawny
Nghe phát âmMục lục |
/´skrɔ:ni/
Thông dụng
Danh từ
Gầy nhẳng; gầy giơ xương; không có nhiều thịt; khẳng khiu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angular , bony , gaunt , lank , lanky , lean , rawboned , scraggy , skeletal , skin-and-bones , skinny , spare , undernourished , underweight , fleshless , meager , slender , slim , twiggy , weedy , (colloq.) angular , thin
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scray
/ skrei /, danh từ, (động vật học) nhạn biển, -
Scrayer
Danh từ: chim nhạn biển, -
Screak
/ skri:k /, danh từ, tiếng ken két, tiếng rít lên, Từ đồng nghĩa: noun, verb, screech , shriek, screech... -
Scream
/ skri:m /, Danh từ: tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít lên,... -
Screamed
, -
Screamer
/ ´skri:mə /, Danh từ: người hay kêu thét, (động vật học) chim én, (từ lóng) chuyện tức cười,... -
Screaming
/ 'skri:miɳ /, tính từ, la lên, thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên, a screaming farce, trò hề làm mọi người... -
Screamingly
/ ´skri:miηgli /, phó từ, Đủ để gây tiếng cười, screamingly funny, khôi hài một cách tức cười -
Screams
, -
Scree
/ skri: /, Danh từ: Đá vụn, hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi); sườn núi đầy đá nhỏ,Scree breccia
dăm kết tàn vụ,Scree cone
nón sụt lở,Screech
/ skri:tʃ /, Danh từ: tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít, Nội...Screech-owl
/ ´skri:tʃ¸aul /, danh từ, (động vật học) cú mèo, (nghĩa bóng) điềm gở,Screechy
/ ´skri:tʃi /, tính từ, thất thanh, thét lên, rít lên,Screed
/ skri:d /, Danh từ: bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo, lớp láng nền, Xây...Screed board
tấm gạt, tấm san bằng, tấm xoa phẳng,Screed heating
sự sưởi ấm sàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.