- Từ điển Anh - Việt
Lean
Mục lục |
/li:n/
Thông dụng
Danh từ
Độ nghiêng, độ dốc
Chỗ nạc
Tính từ
Gầy còm
Nạc, không dính mỡ (thịt)
Đói kém, mất mùa
Không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm)
Ngoại động từ leaned, .leant
Dựa, tựa, chống
Nội động từ
Nghiêng đi
( + back, forward, out, over) cúi, ngả người
( + against, on, upon) dựa, tựa, chống
Ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...)
( + to, towards) nghiêng về, thiên về
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
độ dốc, độ nghiêng, (v) dựa vào, nghiêng đi
Cơ khí & công trình
dựa vào
Hóa học & vật liệu
không béo
Xây dựng
gầy (đất sét)
Kỹ thuật chung
nghèo
- a lean or rich air-fuel mixture
- hỗn hợp nhiên liệu-khí giàu hoặc nghèo
- dry lean concrete
- bê tông nghèo khô
- lean concrete
- bê tông nghèo
- lean concrete mix
- hỗn hợp bê tông rỗng (nghèo)
- lean gas
- khí nghèo
- lean lime
- vôi nghèo
- lean lime
- vôi gầy, vôi nghèo
- lean mix
- hỗn hợp nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp cháy nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp hòa khí nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp nghèo xăng
- lean mortar
- vữa nghèo
- lean ore
- quặng nghèo
- lean-burn engine
- động cơ đốt nghèo
nghèo (khoáng vật)
nghiêng
độ dốc
độ nghiêng
lệch
gầy
Kinh tế
đói kém
gầy
nạc
ốm
Địa chất
gầy, nghèo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angular , anorexic , barren , beanpole * , bony , emaciated , gangling , gangly , gaunt , haggard , inadequate , infertile , lank , lanky , meager , no fat , pitiful , poor , rangy , rawboned , scanty , scraggy , scrawny , shadow * , sinewy , skinny , slender , slim , spare , sparse , stick , stilt , stringy , svelte , sylphlike , twiggy , unfruitful , unproductive , wasted , wiry , wizened , worn , fleshless , weedy , compendious , concise , laconic , short , succinct , summary , terse , attenuated , bare , deficient , marcid , scant , tabescent , thin , unremunerative
verb
- bear on , beetle , be off , be slanted , bow , cant , careen , cock , curve , decline , deflect , dip , divert , drift , droop , fasten on , hang on , heel , incline , jut , list , nod , overhang , pitch , place , prop , put weight on , recline , repose , rest , rest on , roll , sag , sheer , sink , slant , slope , tilt , tip , turn , twist , veer , be prone , be willing , favor , gravitate toward , have propensity , look , not mind , prefer , tend , bank on * , believe in , bet bottom dollar , bet on , confide , gamble on , have faith , hinge on , lay money on , put faith in , rely , trust , rake , squint , trend , bare , bend , deficient , depend , emaciated , gaunt , inadequate , lank , lanky , meager , nonfat , poor , pressure , rawboned , scant , scanty , scrawny , skinny , slender , slim , spare , stoop , thin , unproductive , wiry
noun
Từ trái nghĩa
adjective
verb
- straighten , dislike , not like , disregard , forget
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lean-burn engine
động cơ đốt nghèo, -
Lean-to
/ ´li:n¸tu: /, Danh từ: nhà chái; mái che, Tính từ: dựa vào tường,... -
Lean-to dormer
cửa tò vò có mái dốc một bên, -
Lean-to girder
dầm một độ dốc, -
Lean-to mansard roof
mái tầng măng-sác một mái, -
Lean-to panel
tấm lợp chái, tấm vẩy thêm, -
Lean-to roof
nhà chái, mái dốc, mái vẩy (thành chái), mái vẩy thành chái, mái che, mái dốc một bên, mái dốc một phía, mái lán, mái một... -
Lean-to roof pent roof
mái dốc một bên, -
Lean back
trùng trình, -
Lean bow
mũi nhọn, -
Lean cheese
fomat ít béo, -
Lean clay
đất sét gầy, đất sét ít dẻo, đất sét không dẻo, đất sét pha cát, -
Lean clay layer
lớp sét dẻo ít, lớp sét dẻo ít, -
Lean coal
than ít chất bốc, không chứa bitum, than gầy, Địa chất: than gầy, tan có ít chất bốc, -
Lean coke
cốc gầy, -
Lean concrete
bê tông gầy, bê tông ít xi măng, bê tông nghèo, bêtông nghèo, bêtông chất lượng thấp, dry lean concrete, bê tông nghèo khô -
Lean concrete (low grade concrete)
bê tông nghèo, bê tông chất lượng kém (bê tông cốt thép), -
Lean concrete mix
hỗn hợp bê tông rỗng (nghèo), -
Lean cow
con bò nạc, -
Lean diabetes
đái tháo gầy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.