- Từ điển Anh - Việt
Screech
Nghe phát âmMục lục |
/skri:tʃ/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít
Nội động từ
Kêu thét lên, rít lên
Tạo ra một âm thanh rít lên chói tai
( + along past, through) chuyển động với tiếng kêu to rít lên khó chịu
Hình Thái Từ
- Ved : Screeched
- Ving: Screeching
Chuyên ngành
Xây dựng
thêu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Screech-owl
/ ´skri:tʃ¸aul /, danh từ, (động vật học) cú mèo, (nghĩa bóng) điềm gở, -
Screechy
/ ´skri:tʃi /, tính từ, thất thanh, thét lên, rít lên, -
Screed
/ skri:d /, Danh từ: bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo, lớp láng nền, Xây... -
Screed board
tấm gạt, tấm san bằng, tấm xoa phẳng, -
Screed heating
sự sưởi ấm sàn, -
Screed height
độ cao thanh san bằng (máy san bê tông), -
Screed of coarse stuff
mốc trát vữa vôi thô, -
Screed topping
lớp trên được san phẳng, -
Screed under flooring
thanh giằng dưới sàn, -
Screed vibrator
thước san rung, -
Screeding
/ 'skriːdiŋ /, sự san nền, cán nền, sự san bằng bêtông, sự xoa phẳng, -
Screeding beam
dầm xoa phẳng, thanh xoa phẳng, -
Screeing unit
máy sàng, -
Screen
/ skrin /, Danh từ: bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bức ngăn (nhất là trong các nhà... -
Screen, dust
màn chắn bụi, -
Screen-based advertising
quảng cáo dựa trên điện ảnh (là chính), -
Screen-based automated dealing
sự giao dịch tự động hóa trên màn ảnh, -
Screen-fire
Danh từ: (quân sự) sự bắn yểm hộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.