- Từ điển Anh - Việt
Screenwriter
Nghe phát âmMục lục |
BrE /'skri:nraɪtə(r)/
NAmE /'skri:mraɪtər/
Thông dụng
Danh từ
Người viết kịch bản phim
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Screeve
Nội động từ: (từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè, -
Screever
Danh từ: (từ lóng) hoạ sĩ vỉa hè, -
Scretagogue
1 . lợi tiết 2. chất lợi tiết, -
Screw
/ skru: /, Danh từ: ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, Đinh vít, đinh ốc, chân vịt (của tàu thuỷ,... -
Screw(ed) socket
ống nối ren, -
Screw, button head
vít đầu tròn, -
Screw, cap-point
vít đuôi lõm, -
Screw, cone point
vít đuôi nhọn, -
Screw, fillister head
vít đầu hình trục, -
Screw, flat head
vít đầu dẹt, -
Screw, fmister head
vít đầu hình trục, -
Screw, headless set
vít điều chỉnh không đầu, -
Screw, self-tapping
vít xoáy tự động, -
Screw, torque
vít ngẫu lực, -
Screw, trimmer
vít ép, -
Screw- wrench
vít [cây vặn vít], -
Screw-bolt
/ ´skru:¸boult /, danh từ, bu-lông; vít, -
Screw-clamp
kẹp tay, -
Screw-cutter
/ skru:¸kʌtə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy cắt ren vít, máy tiện ren, bàn ren; đầu cắt ren (như)... -
Screw-cutting attachment
đồ gá cắt ren vít, đồ gá cắt ren,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.