- Từ điển Anh - Việt
Sea-trout
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Cá hồi biển
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sea-unicorn
Danh từ: (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn, -
Sea-urchin
/ ´si:¸ə:tʃin /, (động vật học) nhím biển; như sea chestnut, urchin, -
Sea-wall
/ ´si:¸wɔ:l /, danh từ, Đập ngăn nước biển, -
Sea-ware
Danh từ: tảo biển (để làm phân bón), -
Sea-water proof concrete
bê-tông chịu được nước biển, -
Sea-way
/ ´si:¸wei /, Xây dựng: đường tàu ra biển, Kỹ thuật chung: đường... -
Sea-weed burning industry
công nghiệp sản xuất tro từ tảo biển, -
Sea-wolf
/ ´si:¸wulf /, danh từ, (động vật học) voi biển, tên cướp biển, -
Sea Satellite (SEASAT)
vệ tinh biển, -
Sea Surface Temperature (SST)
nhiệt độ mặt nuớc biển, -
Sea air
Danh từ: không khí biển, không khí ngoài biển, gió biển, -
Sea anchor
Nghĩa chuyên ngành: neo nổi, neo phao (cản kéo), phao neo, Từ đồng nghĩa:... -
Sea anchor (sea-anchor)
neo phao, -
Sea anemone
(động vật học) hải quỳ, -
Sea area
vùng biển, -
Sea atlas
tập bản đồ biển, -
Sea basin
bồn biển, -
Sea beach placer
sa khoáng bãi biển, -
Sea bed
Danh từ: Đáy biển, -
Sea biscuit
bánh mỳ khô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.