- Từ điển Anh - Việt
Sea side pier
Cơ khí & công trình
cầu tàu ven biển (dạo chơi)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sea side resort
nơi nghỉ ngơi trên bờ biển, -
Sea slope
sườn sóng, độ dốc sóng, -
Sea slug
như sea cucumber, -
Sea snail
Danh từ: (động vật học) cá vây tròn, -
Sea snake
Danh từ: rắn biển, -
Sea snipe
chim rẽ giun, -
Sea state
trạng thái biển, trạng thái mặt biển, trạng thái mặt biển, -
Sea stores
dự trữ trên tàu, -
Sea sunflower
như sea anemone, -
Sea surface reflection
sự phản xạ trên biển, -
Sea surface temperature
nhiệt độ bề mặt nước biển, nhiệt độ (nước) mặt biển, -
Sea swallow
Danh từ: (động vật học) nhạn biển, -
Sea temperature
nhiệt độ (nước) biển, nhiệt độ nước biển, -
Sea terminal
bến cảng biển, -
Sea towage
sự lai dắt trên biển, -
Sea trade
buôn bán trên biển, mậu dịch trên biển, thương mại trên biển, -
Sea train
tàu chở tàu hoả, đoàn tàu vận tải đường biển, -
Sea transport
sự chuyên chở đường biển, vận chuyển đường biển, vận tải biển, vận tải đường biển, vận tải đường biển, -
Sea transportation
vận tải biển, sự vận tải bằng đường biển, -
Sea trials
thử nghiệm trên biển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.