- Từ điển Anh - Việt
Seal
Nghe phát âm/si:l/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) chó biển, hải cẩu
(như) sealskin
Nội động từ
Săn chó biển, săn hải cẩu
Danh từ
Dấu niêm phong
- leaden seal
- dấu chì (niêm phong thùng rượu...)
Con dấu, cái ấn, cái triện
Điềm báo trước, dấu hiệu
Cái để xác định, cái để bảo đảm
Xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt
Cho phép; xác định
Ngoại động từ
Áp triện, đóng dấu, chứng thực
Đóng kín, bịt kín, gắn xi
Đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...)
Chính thức chọn, chính thức công nhận
Gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín
Hình thái từ
Plural. seals
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Nút bịt kín, vòng bịt kín,mối hàn kín, (v) bịt kín
Nút bịt kín, vòng bịt kín,mối hàn kín, (v) bịt kín
Cơ khí & công trình
cái đệm vòng bít
đệm khít
sự hàn đắp
Ô tô
bịt kín bằng phớt
vòng đệm làm kín
Xây dựng
chất chèn lấp khe
đệm làm khí
Điện
cặp chì
dấu niêm phong
hàn kín
ổ chèn
viên chì cặp
Kỹ thuật chung
bít
bít kín
bịt kín
chèn kín
chốt
kẹp chì
khóa
- compressor shafl seal
- khóa trục máy ép
- compressor shaft seal
- khóa trục máy ép
- vacuum seal
- khóa chân không
nắp
đệm kín
đóng hộp
lớp bịt
lớp đệm
lớp ngăn cản
gắn matít
gắn xi măng
niêm phong
nút bít kín
nút bịt/ lớp lót chống thấm
Giải thích EN: 1. a device that closes or shuts completely to make an object air- or liquid-tight.a device that closes or shuts completely to make an object air- or liquid-tight.2. a nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or liquids.a nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or liquids.
Giải thích VN: 1. một thiết bị đóng hoàn toàn tạo ra một vật kín hơi/ kín nước 2. lớp lót chống thấm cho gỗ trước khi sơn. Các gioăng, đệm khớp với ren.
miếng đệm
- mechanical (face) seal
- miếng đệm kín đầu trục
mối đệm kín
mối hàn
phớt
- lip seal with garter spring
- phớt chặn nhớt có trục ngang
- oil seal
- phớt dầu (nhớt)
- radial shaft seal
- cái phốt làm kín trục quay
- shaft seal
- phốt làm kín trục
- stem seal
- phớt đuôi xú páp
- valve guide seal
- phốt xú páp
- valve stem seal
- phốt xú páp
- valve stem seal installer
- dụng cụ lắp phốt xú páp
- valve stem seal pliers
- kìm lắp phốt xú páp
sự bít
sự bịt
sự đệm kín
sự đóng kín
sự niêm phong
sự trét
sự vá
van
vật bít kín
vật cách ly
viên chì kẹp
vòng bít
- fluid seal
- đệm kín kiểu vòng bít
- hermetic seal
- vòng bít kín
- lip seal
- đệm kín vòng bít
- lip-type seal
- đệm kín kiểu vòng bít
- lip-type seal
- đệm kín vòng bít
- neoprene molded seal
- vòng bít kín được bằng neopren
- neoprene molded seal
- vòng bịt kín được bằng neopren
- oil seal
- vòng bít dầu
- shaft seal
- vòng bít cổ trục
- shaft seal
- vòng bít trục
- valve shaft seal
- đệm vòng bít trụ dẫn trượt
vòng bít kín
vòng đệm
- air-light seal
- vòng đệm kín
- air-tight seal
- vòng đệm kín
- face seal
- vòng đệm mặt
- heat seal
- vòng đệm kín nhiệt
- hydraulic seal
- vòng đệm thủy lực
- oil seal
- vòng đệm chặn dầu
- packing seal
- vòng đệm kín
- piston seal
- vòng đệm kín piston (phanh)
- primary seal
- vòng đệm kín sơ cấp (trong xy lanh cái )
- ring seal
- vòng đệm kín
- rotary shaft seal
- vòng đệm kín trục quay
- shaft seal
- vòng đệm kín cổ trục
- shaft seal
- vòng đệm kín trục
- shaft seal
- vòng đệm trục
- soft packing seal
- vòng đệm mềm
Kinh tế
băng niêm phong
con dấu
dấu niêm phong
- customs seal
- dấu niêm phong của hải quan
đóng dấu lên
gắn xi
niêm phong
- customs seal
- dấu niêm phong của hải quan
quyết định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , assurance , attestation , authorization , cachet , confirmation , imprimatur , insignia , notification , permission , permit , ratification , signet , sticker , tape , tie , bulla , great seal , privy seal
verb
- close , cork , enclose , fasten , gum , isolate , paste , plaster , plug , quarantine , secure , segregate , shut , stop , stopper , stop up , waterproof , assure , attest , authenticate , clinch , conclude , confirm , consummate , establish , ratify , settle , shake hands on , stamp , validate , assurance , brand , cachet , cap , confine , finalize , guarantee , hallmark , insignia , pledge , sigil , sign , signet , sticker , symbol , token
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Seal(ing) weld
mối hàn kín, -
Seal, oil (for timing gear case or timing chain case)
phớt đầu trục cơ, -
Seal-engraving
Danh từ: sự khắc dấu, -
Seal-fishery
/ ´si:l¸fiʃəri /, danh từ, sự săn chó biển, sự săn hải cẩu, cuộc đi săn chó biển, cuộc đi săn hải cẩu, -
Seal-legs
Danh từ, số nhiều: khả năng đi lại trên tàu khi bị sóng đánh, to have seal-legs, không bị say... -
Seal-leopard
Danh từ: con hải báo, -
Seal-rookery
/ ´si:l¸rukəri /, danh từ, Ổ chó biển, ổ hải cẩu, -
Seal: sealing
gắn xi [sự gắn xi], -
Seal , engine rear oil
phớt đuôi trục cơ, -
Seal assembly
cụm ráp bít kín, -
Seal beam headlight
Đèn pha dùng thấu kính, -
Seal block
khối bít, đá bít, -
Seal brown
danh từ, màu nâu sẫm, -
Seal cap
mũ bịt kín, nắp kín, -
Seal cement
xi-măng gắn kín, -
Seal coat
lớp phủ kín (làm đường), lớp phủ bít kín, -
Seal course
đệm ngăn nước, lớp bảo vệ, lớp cách ly, -
Seal cup
cốc rót, -
Seal fishery
nghề săn chó biển, -
Seal fishing
sự săn chó biển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.