- Từ điển Anh - Việt
Search word
Xem thêm các từ khác
-
Searched
, -
Searcher
/ ´sə:tʃə /, Danh từ: dụng cụ dò tìm, Cơ khí & công trình: thiết... -
Searchgate
cổng tìm kiếm, -
Searching
/ ´sə:tʃiη /, Danh từ: sự tìm kiếm, sự lục soát, Tính từ: tinh... -
Searching control
điều khiển chiếu quét, -
Searching experiment
sự thí nghiệm nghiên cứu, -
Searching for
tìm kiếm, truy tìm, -
Searching for file
tìm tệp, -
Searching for information
tìm thông tin, -
Searching function ham
hàm tìm kiếm, -
Searching of heart
Thành Ngữ:, searching of heart, searching -
Searching process
quá trình tìm kiếm, -
Searching processes
quá trình tìm kiếm, -
Searchingly
Phó từ: tinh tế, sắc sảo; đi tìm sự thật; sâu sắc (về sự khám xét, câu hỏi..), xuyên suốt,... -
Searchings of heart
Thành Ngữ:, searchings of heart, sự hối hận; sự lo sợ -
Searchless
Tính từ: không thể giải mã được; không thể khảo sát được, -
Searchlight
Danh từ: Đèn pha rọi (máy bay địch...), đèn rọi -
Searchlight projector
đèn pha rọi, -
Searchlight signal
tín hiệu đèn pha,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.