- Từ điển Anh - Việt
Season ticket
Mục lục |
Xây dựng
vé mùa, vé xe dùng trong một thời gian nhất định
Kinh tế
vé suốt mùa
Xem thêm các từ khác
-
Season ticket (season-ticket)
vé dài hạn, vé mùa, vé quý, -
Season worker
công nhân theo mùa, người làm theo thời vụ, -
Seasonable
Tính từ: hợp thời vụ, đúng với mùa, đúng thờui tiết, Đến đúng lúc; thích hợp (về quà... -
Seasonable adjusted
đã điều chỉnh theo mùa, -
Seasonable goods
hàng hóa hợp theo mùa, -
Seasonableness
/ ´si:zənəbəlnis /, danh từ, tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời, tính chất thích hợp, -
Seasonal
/ ´si:zənəl /, Tính từ: từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt,Seasonal adjusted
đã điều chỉnh theo mùa,Seasonal adjustment
sự điều chỉnh theo từng mùa, theo thời vụ, có tính mùa tiết,Seasonal anomaly
dị thường theo mùa,Seasonal balancing
sự cân bằng theo mùa,Seasonal change
sự thay đổi (quảng cáo) theo mùa,Seasonal commodities
hàng hóa từng mùa,Seasonal corrections
sự sửa lại những biến động có tính mùa tiết, sự sửa lại những biến động có tính theo mùa,Seasonal decrease
sụt giảm theo mùa,Seasonal demand
nhu cầu theo mùa, nhu cầu từng mùa,Seasonal discharge
lưu lượng mùa,Seasonal discount
chiết khấu theo mùa, chiết khấu theo mùa tiết,Seasonal duty
thuế quan theo mùa, thuế thời vụ,Seasonal flow
dòng chảy mùa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.