- Từ điển Anh - Việt
Second-rate
Nghe phát âmMục lục |
/´sekənd¸reit/
Thông dụng
Tính từ
Hạng nhì, loại thường (về hàng hoá)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- common , low-grade , low-quality , mean , mediocre , second-class , shabby , substandard , cheap , inadequate , inferior
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Second-rate stock
cổ phiếu hạng hai, -
Second-rateness
Danh từ: loại hạng thường (hàng hoá), -
Second-stage capacity
công suất cấp hai, -
Second-stage circuit
sơ đồ (vòng tuần hoàn) cấp hai, sơ đồ cấp hai, vòng tuần hoàn cấp hai, -
Second-stage compressor
máy nén cấp hai, -
Second-string
Tính từ: dự bị (về người chơi thể thao), -
Second-tier chains
chuỗi bậc nhị, -
Second-tier market
thị trưởng thứ cấp, -
Second-trace echo
tiếng dội thứ cấp, -
Second-trip echo
tiếng dội thứ cấp, -
Second (ary) crop
sản phẩm nấu lần hai, -
Second (gear)
số 2, -
Second (raw) sugar
đường sản phẩm ii, -
Second (s)
giây, -
Second Further Notice of Inquiry (SFNOI)
thông báo hỏi tiếp lần thứ hai, -
Second Generation Language (2GL)
ngôn ngữ thế hệ thứ hai, -
Second IF amplifier
bộ khuếch đại trung tần, bộ khuếch đại, -
Second Opinion
Nghĩa chuyên nghành: tham khảo ý kiến chuyên gia trong lĩnh vực y tế., -
Second TDRSS Ground Terminal (STGT)
đầu cuối mặt đất của tdrss (hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu) thứ hai, -
Second World Bank
ngân hàng thế giới thứ hai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.