- Từ điển Anh - Việt
Substandard
Mục lục |
/sʌb´stændəd/
Thông dụng
Tính từ
Tiêu chuẩn phụ
Dưới tiêu chuẩn
Có phẩm chất thấp
Chuyên ngành
Điện lạnh
mẫu chuẩn phổ thông
mẫu chuẩn phụ
Kinh tế
dưới tiêu chuẩn
tiêu chuẩn phụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bad , base , below average , below par , below standard , cheap , inadequate , junk * , lemon * , lousy , low-grade , poor , second-rate , shoddy , subpar , unacceptable , common , low-quality , mean , mediocre , second-class , shabby
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Substandard (sub-standard)
dưới tiêu chuẩn, -
Substandard film
phim khô hẹp, -
Substandard instrument
dụng cụ chuẩn thứ cấp, -
Substandard insurance
bảo hiểm dưới tiêu chuẩn, -
Substandard material
vật liệu kém phẩm chất, vật liệu kém tiêu chuẩn, -
Substandard meter
chuẩn kế thứ cấp, máy đo mẫu, -
Substandard pipe
ống dưới tiêu chuẩn, -
Substandard product
sản phẩm dưới tiêu chuẩn, thứ phẩm, -
Substandard propagation
lan truyền dưới chuẩn, -
Substandard ship
tàu dưới chuẩn, -
Substantia
chất, -
Substantia alba
chất trắng, -
Substantia alba medullae
chất trắng củatủy, -
Substantia corticalis cerebri
vỏ não, -
Substantia corticalis glandulae suprarenalis
vỏ tuyến thượng thận, -
Substantia corticalis glandulaesuprarenalis
vỏ tuyến thượng thận, -
Substantia gelatinosa columnae posterioris
chất keo tủy sống, chất đông rolando, -
Substantia gelatinosa medullae spinalis
chất keo tủy sống. chất đông rolando, -
Substantia gelatinosa substantiae griseae
chất đông củachất xám, -
Substantia grisea
chất xám,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.