- Từ điển Anh - Việt
Secondary power (supply)
Xem thêm các từ khác
-
Secondary pressure
áp lực thứ sinh, -
Secondary prevention
dự phòng bậc hai, -
Secondary process
quá trình thứ cấp, -
Secondary processing sequence
dãy xử lý thứ cấp, -
Secondary production
sự sản xuất bậc hai, ngành sản xuất cấp hai, sản xuất cấp hai, sản xuất chế tác, -
Secondary products
phó sản phẩm, sản phẩm cấp hai, sản phẩm phụ, sản phẩm thứ cấp (chỉ những mặt hàng chế tạo), -
Secondary pustule
mụn mủ thứ phát, -
Secondary radiation
sự bức xạ thứ cấp, bức xạ thứ cấp, -
Secondary reaction
phản ứng phụ, phản ứng thứ cấp, -
Secondary reactor
lò phản ứng thứ cấp, -
Secondary received data
dữ liệu thu thứ cấp, -
Secondary recipient
người nhận thứ cấp, -
Secondary record format
dạng thức bản ghi thứ cấp, -
Secondary recovery
sự thu hồi thứ cấp, sự thu hồi thứ cấp (kỹ thuật khoan), -
Secondary recovery method
phương pháp hồi phục thứ cấp, -
Secondary reduction
khử thứ cấp, -
Secondary reflection
phản xạ thứ cấp, -
Secondary refrigerant
chất làm lạnh thứ cấp, chất tái lạnh, môi chất lạnh thứ cấp, chất tải lạnh, secondary refrigerant circuit, sơ đồ (vòng... -
Secondary refrigerant circuit
sơ đồ (vòng tuần hoàn) chất tải lạnh, sơ đồ chất tải lạnh, vòng tuần hoàn chất tải lạnh, -
Secondary refrigerant inhibitor
chất ức chế (sự ăn mòn của) chất tải lạnh thứ cấp, chất ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh thứ cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.