- Từ điển Anh - Việt
Section of shear
Xem thêm các từ khác
-
Section of strut
tiết diện thanh chống, -
Section of support
mặt cắt gối tựa, -
Section of technicality
tổ kỹ thuật, -
Section of the market
thị trường chia khu theo chủng loại hàng hóa, -
Section of traffic convergence
đoạn giao chéo của các luồng đường, -
Section of uniform strength
mặt cắt độ bền lâu, -
Section paper
giấy ô vuông, -
Section plane
mặt (rẽ sườn, cong giang), -
Section properties
các tính chất của tiết diện, -
Section repair
sự phân vùng sửa chữa thân xe (làm đồng), -
Section staining
nhuộm lát cắt, -
Section steel
thép thương phẩm, thép hình, thép hình, -
Section stretcher
máy nắn thép hình (bằng kéo), máy vuốt thép hình, -
Section subjected to combined shear and torsion
mặt cắt chịu cắt và xoắn kết hợp, -
Section subscript
đoạn chỉ số dưới, -
Section template
mẫu tiết diện, -
Section warping
sự mắc phân đoạn, -
Section wire
dây thép định hình, -
Sectional
/ ´sekʃənl /, Tính từ: Được tạo thành từng bộ phận, được cung cấp thành từng bộ phận,... -
Sectional-storage freezer
máy kết đông (và) bảo quản đông kiểu lắp ghép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.