- Từ điển Anh - Việt
Sectional regenerator
Xem thêm các từ khác
-
Sectional representation
biểu diễn mặt cắt, mặt cắt, -
Sectional residential building
nhà ở đơn nguyên, nhà ở phân đoạn, -
Sectional retaining wall
tường chắn đất lắp ghép, tường chắn phân đoạn, -
Sectional screw
vít ghép nối, vít gồm nhiều đoạn, -
Sectional staff gauge
trạm đo khu vực (thủy văn), -
Sectional steel
thép định hình, thép hình, -
Sectional steel drill
sự khoan bằng cần, sự khoan sâu, -
Sectional steel pile
cọc nhồi có ống thép giữ lại (trong đất), -
Sectional stove
lò đoạn, -
Sectional system
chế độ phân khoa, -
Sectional view
sự mắc phân đoạn, hình cắt, hình trắc diện, biểu diễn mặt cắt, hình chiếu mặt cắt, cái nhìn vào mặt cắt, mặt cắt,... -
Sectional view in perspective
mặt cắt (nhìn) phối cảnh, -
Sectional walk-in (cooler)
buồng lạnh nhỏ lắp ghép, -
Sectional warping machine
máy mắc phân đoạn, -
Sectionalism
/ ´sekʃənə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa địa phương, Óc cục bộ, Kinh... -
Sectionalization
/ ¸sekʃənəlai´zeiʃən /, Điện: sự phân đoạn dòng, -
Sectionalize
/ ´sekʃənə¸laiz /, Kỹ thuật chung: phân đoạn, -
Sectionalized
được phân đoạn, -
Sectionalized bus system
hệ thống thanh cái phân đoạn, single sectionalized bus system, hệ thống thanh cái phân đoạn đơn -
Sectionalized busbar
cái phân đoạn, thanh cái phân đoạn, thanh phân đoạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.