- Từ điển Anh - Việt
Seeder
Nghe phát âmMục lục |
/´si:də/
Thông dụng
Danh từ
Người gieo hạt, máy gieo hạt
Máy tỉa hạt nho
Cá sắp đẻ (như) seed-fish
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Seedful
Tính từ: có nhiều hạt, -
Seedily
Phó từ: Đầy hạt, nhiều hạt, trông tiều tụy; làm ô danh; xơ xác, ũ rũ, (thông tục) khó ở,... -
Seediness
/ ´si:dinis /, danh từ, tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt, tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác,... -
Seeding
gieo hạt, sự gieo mầm (kết tinh), sự gây mầm, sự tạo mầm (phản ứng), -
Seeding-machine
/ ´si:diηmə¸ʃi:n /, danh từ, máy gieo hạt, -
Seeding-plough
Danh từ: máy cày và gieo hạt, -
Seeding agent
tác nhân kết hạt, -
Seeding machine
máy gieo hạt, -
Seedless
/ ´si:dlis /, tính từ, không có hạt, seedless raisins, nho khô không hạt -
Seedling
/ ´si:dliη /, Danh từ: cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép), cây giống con, -
Seedlot
lô hạt giống, -
Seedman
như seedsman, -
Seeds
, -
Seeds screen
bộ phận thu hồi hạt, -
Seedsman
/ ´si:dzmən /, Danh từ, số nhiều seedmen: người buôn bán hạt giống, người gieo hạt, -
Seedstalk
Danh từ: cuống hạt, -
Seedy
/ ´si:di /, Tính từ .so sánh: Đầy hạt, nhiều hạt, thảm hại, lươn lẹo, trông tiều tụy; làm... -
Seedy-toe
Danh từ: bệnh sùi chân (ở ngựa), -
Seeing
/ ´si:iη /, Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing that, seeing as, Danh... -
Seeing as
Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing that,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.