- Từ điển Anh - Việt
Selecting
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
chọn
- band selecting filter
- bộ lọc chọn dải băng
- bank-selecting machine
- máy lựa chọn tín phiếu
- remote-control selecting device
- bộ chọn điều khiển từ xa
- selecting check
- sự kiểm tra lựa chọn
- selecting circuit
- mạch chọn (một mục riêng)
- selecting finger
- chốt chọn (ở hệ ngang dọc điện thoại)
- selecting region
- vùng chọn
- selecting region
- vùng lựa chọn
sự chọn
Xây dựng
sự lựa chọn, sự tuyển chọn, sự chọn lọc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Selecting check
sự kiểm tra lựa chọn, -
Selecting circuit
mạch chọn (một mục riêng), -
Selecting finger
chốt chọn (ở hệ ngang dọc điện thoại), -
Selecting region
vùng lựa chọn, vùng chọn, -
Selecting text
lựa chữ, -
Selection
/ si'lekʃn /, Danh từ: sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa; sự được lựa chọn, sự... -
Selection Based on Consultants Qualifications
tuyển chọn trên cơ sở năng lực của nhà tư vấn, -
Selection amplifier
bộ khuếch đại chọn lọc, -
Selection bar
thanh ngang (ở hệ ngang dọc điện thoại), thanh chọn, -
Selection board
hội đồng tuyển chọn, ủy ban đặc biệt, -
Selection committee
Danh từ: Ủy ban tuyển chọn ( ủy ban được cử ra để chọn lựa), -
Selection condition
trạng thái chọn lựa, -
Selection coverage
phép chọn lớp, phép chọn lớp, -
Selection criteria
tiêu chuẩn lựa chọn, -
Selection cursor
con trỏ lựa chọn, -
Selection field
trường lựa chọn, trường chọn, -
Selection handle
tay cầm lựa, -
Selection indicator
bộ chỉ thị lựa chọn, -
Selection information
thông tin chọn lọc, -
Selection interview
cuộc tiếp xúc tuyển dụng nhân viên, phỏng vấn xin việc, thẩm tra vấn đáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.