- Từ điển Anh - Việt
Selection
Nghe phát âmMục lục |
/si'lekʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa; sự được lựa chọn, sự được chọn lọc, sự được tuyển lựa
Người (vật) được chọn lựa; số lượng các khoản được chọn lựa
(sinh vật học) sự chọn lọc
- natural selection
- sự chọn lọc tự nhiên
- artificial selection
- sự chọn lọc nhân tạo
Chuyên ngành
Xây dựng
chọn [sự chọn]
Cơ - Điện tử
Sự lựa chọn, sự chọn lọc, sựtìm chọn
Cơ khí & công trình
sự chọn lựa
Toán & tin
nhánh lựa chọn
phần được chọn
phần lựa chọn
sự lựa
vùng chọn
vùng lựa chọn
Điện lạnh
sự chọn (lọc)
Kỹ thuật chung
lựa chọn
- amplitude selection
- sự lựa chọn biên độ
- domain selection
- sự lựa chọn miền
- explicit selection
- sự lựa chọn rõ ràng
- extended selection
- sự lựa chọn mở rộng
- field selection
- sự lựa chọn trường
- file selection box
- hộp lựa chọn tập tin
- format selection
- sự lựa chọn dạng thức
- group selection
- sự lựa chọn nhóm
- implicit selection
- sự lựa chọn ngầm
- joystick selection
- lựa chọn cần điều khiển
- keyboard selection
- sự lựa chọn bàn phím
- menu selection
- sự lựa chọn lệnh đơn
- menu selection
- sự lựa chọn trình đơn
- mnemoric selection
- sự lựa chọn dễ nhớ
- mode selection
- sự lựa chọn chế độ
- multiple selection
- nhiều lựa chọn
- multiple-choice selection field
- vùng lựa có nhiều lựa chọn
- multiway selection
- sự lựa chọn nhiều cách
- numerical selection
- sự lựa chọn số
- one-way selection
- sự lựa chọn một cách
- one-way selection
- sự lựa chọn một chiều
- polling selection
- sự lựa chọn hỏi vòng
- record selection
- sự lựa chọn bản ghi
- record selection
- sự lựa chọn mẩu tin
- route selection, selection of alignment
- lựa chọn hướng tuyến
- routing selection
- sự lựa chọn đường truyền
- selection criteria
- tiêu chuẩn lựa chọn
- selection cursor
- con trỏ lựa chọn
- selection field
- trường lựa chọn
- selection indicator
- bộ chỉ thị lựa chọn
- selection list
- danh sách lựa chọn
- selection menu
- menu lựa chọn
- selection menu
- trình đơn lựa chọn
- selection of documents
- lựa chọn tài liệu
- selection operator
- toán tử lựa chọn
- selection panel
- bảng lựa chọn
- selection priority
- mức ưu tiên lựa chọn
- selection priority
- sự ưu tiên lựa chọn
- selection ratio
- tỉ lệ lựa chọn
- selection signal
- tín hiệu lựa chọn
- selection sort
- sự sắp xếp lựa chọn
- selection time
- thời gian lựa chọn
- sequential selection
- sự lựa chọn tuần tự
- side selection
- sự lựa chọn mặt
- single selection
- sự lựa chọn đơn
- sort selection
- sự lựa chọn sắp xếp
- step selection
- sự lựa chọn bước
- storage location selection
- sự lựa chọn bộ nhớ
- two-way selection
- sự lựa chọn hai cách
- two-way selection
- sự lựa chọn hai chiều
- virtual route selection exit routine
- thủ tục thoát lựa chọn đường truyền ảo
- voltage selection switch
- công tắc lựa chọn điện áp
sự chọn
- artificial selection
- sự chọn lọc nhân tạo
- artificial selection
- sự chọn nhân tạo
- automatic word selection
- sự chọn từ tự động
- coincident-current selection
- sự chọn dòng trùng hợp
- dynamic throughput class selection
- sự chọn lọc lưu lượng động
- exchange selection
- sự chọn đổi (dữ liệu)
- menu selection
- sự chọn trình đơn
- mode selection
- sự chọn kiểu
- natural selection
- sự chọn lọc tự nhiên
- natural selection
- sự chọn tự nhiên
- phase selection
- sự chọn pha
- preassembly selection
- sự chọn lắp
- program selection
- sự chọn chương trình
- random selection
- sự chọn ngẫu nhiên
- sexual selection
- sự chọn lọc hữu tính
- speed selection by power selection
- sự chọn tốc độ bằng cơ khí
sự chọn lọc
- artificial selection
- sự chọn lọc nhân tạo
- dynamic throughput class selection
- sự chọn lọc lưu lượng động
- natural selection
- sự chọn lọc tự nhiên
- sexual selection
- sự chọn lọc hữu tính
sự chọn lọc trình đơn (máy tính)
sự lựa chọn
- amplitude selection
- sự lựa chọn biên độ
- domain selection
- sự lựa chọn miền
- explicit selection
- sự lựa chọn rõ ràng
- extended selection
- sự lựa chọn mở rộng
- field selection
- sự lựa chọn trường
- format selection
- sự lựa chọn dạng thức
- group selection
- sự lựa chọn nhóm
- implicit selection
- sự lựa chọn ngầm
- keyboard selection
- sự lựa chọn bàn phím
- menu selection
- sự lựa chọn lệnh đơn
- menu selection
- sự lựa chọn trình đơn
- mnemoric selection
- sự lựa chọn dễ nhớ
- mode selection
- sự lựa chọn chế độ
- multiway selection
- sự lựa chọn nhiều cách
- numerical selection
- sự lựa chọn số
- one-way selection
- sự lựa chọn một cách
- one-way selection
- sự lựa chọn một chiều
- polling selection
- sự lựa chọn hỏi vòng
- record selection
- sự lựa chọn bản ghi
- record selection
- sự lựa chọn mẩu tin
- routing selection
- sự lựa chọn đường truyền
- sequential selection
- sự lựa chọn tuần tự
- side selection
- sự lựa chọn mặt
- single selection
- sự lựa chọn đơn
- sort selection
- sự lựa chọn sắp xếp
- step selection
- sự lựa chọn bước
- storage location selection
- sự lựa chọn bộ nhớ
- two-way selection
- sự lựa chọn hai cách
- two-way selection
- sự lựa chọn hai chiều
trích
tuyển chọn
Kinh tế
sự lựa chọn
tuyển chọn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alternative , choice , choosing , collection , culling , draft , druthers , election , excerpt , option , pick , picking , preference , analecta , analects , anthology , assortment , chrestomathy , collectanea , discrimination , eclecticism , passage , selectivity , vote
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Selection Based on Consultants Qualifications
tuyển chọn trên cơ sở năng lực của nhà tư vấn, -
Selection amplifier
bộ khuếch đại chọn lọc, -
Selection bar
thanh ngang (ở hệ ngang dọc điện thoại), thanh chọn, -
Selection board
hội đồng tuyển chọn, ủy ban đặc biệt, -
Selection committee
Danh từ: Ủy ban tuyển chọn ( ủy ban được cử ra để chọn lựa), -
Selection condition
trạng thái chọn lựa, -
Selection coverage
phép chọn lớp, phép chọn lớp, -
Selection criteria
tiêu chuẩn lựa chọn, -
Selection cursor
con trỏ lựa chọn, -
Selection field
trường lựa chọn, trường chọn, -
Selection handle
tay cầm lựa, -
Selection indicator
bộ chỉ thị lựa chọn, -
Selection information
thông tin chọn lọc, -
Selection interview
cuộc tiếp xúc tuyển dụng nhân viên, phỏng vấn xin việc, thẩm tra vấn đáp, -
Selection list
danh sách lựa chọn, danh sách chọn, -
Selection menu
menu lựa chọn, trình đơn lựa chọn, -
Selection method
phương pháp chọn lọc, -
Selection net
lưới lựa, -
Selection of Individual Consultants
tuyển chọn chuyên gia tư vấn cá nhân, -
Selection of Particular Type of Consultants
tuyển chọn chuyên gia tư vấn đặc biệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.