- Từ điển Anh - Việt
Selective wetting
Xem thêm các từ khác
-
Selectively
Phó từ: có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn, có xu hướng chọn lựa cẩn thận; có khả... -
Selectively plated contact
tiếp điểm mạ có chọn lọc, -
Selectivity
/ ¸silek´tiviti /, Danh từ: tính chọn lọc, Độ chọn lọc (khả năng của máy thu khi nhận và phát... -
Selectivity characteristic
đặc trưng tuyển lựa, -
Selectivity control
sự điều khiển lựa chọn, -
Selectivity curve
đặc tuyến chọn lọc, -
Selectivity curve (of a receiver)
đường cong chọn lọc của máy thu, -
Selectivity factor
hệ số chọn, hệ số tuyển lựa, -
Selectivity of a receiver
độ chọn lọc máy thu, tính chọn lọc máy thu, -
Selectness
/ si´lektnis /, danh từ, tính chọn lọc, tính kén chọn, -
Selecto
dung môi selecto (hỗn hợp crezol và phenol), -
Selector
/ si´lektə /, Danh từ: người lựa chọn, người tuyển chọn (các thí sinh..), (kỹ thuật) bộ chọn... -
Selector (SEL)
bộ chọn, -
Selector channel
bộ chọn kênh, bộ lựa chọn, kênh bộ chọn, kênh chọn, -
Selector code
mã chọn lọc, -
Selector communication
thông tin chọn lọc, -
Selector diversity combiner
bộ tổ hợp kiểu chọn lọc (của chức năng phân tập), -
Selector fork
càng cua (nỉa) gạt số trong hộp số, -
Selector lever
cần chọn (hộp số), cần chọn số, selector lever lock, cái khóa cần chọn số -
Selector lever lock
cái khóa cần chọn số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.