- Từ điển Anh - Việt
Self- starting
Xem thêm các từ khác
-
Self- supporting wall
tường trọng lực, -
Self- sustaining
tựa tự do, -
Self-abandonment
Danh từ: sự miệt mài, sự mê mải, sự phóng túng, sự tự buông thả, -
Self-abasement
/ ¸selfə´beismənt /, Danh từ: sự tự hạ mình, -
Self-abhorrence
/ ¸selfəb´hɔrəns /, Danh từ: sự tự ghét, -
Self-abnegation
/ ¸self¸æbni´geiʃən /, Danh từ: sự hy sinh quên mình; sự xả thân, -
Self-absorbed
/ ¸selfəb´sɔ:bd /, tính từ, chỉ liên quan đến mình, chỉ quan tâm đến mình, Từ đồng nghĩa:... -
Self-absorption
Danh từ: tình trạng chỉ liên quan đến mình, tình trạng chỉ quan tâm đến mình, sự say mê, sự... -
Self-absorption effect
hiệu ứng tự hấp thụ, -
Self-absorption of radiation
sự tự hấp thụ bức xạ (của nguyên tử), -
Self-abstraction
Danh từ: sự quên hẳn mình, -
Self-abuse
/ ¸selfə´bju:s /, Danh từ: sự thủ dâm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dùng không đúng khả năng của... -
Self-accounting system of factory
chế độ hoạch toán độc lập của xưởng, -
Self-accusation
Danh từ: sự tự lên án, sự tự buộc tội, -
Self-accuser
Danh từ: người tự lên án, người tự buộc tội, -
Self-accusing
Tính từ: tự lên án, tự buộc tội, -
Self-acting
/ ¸self´æktiη /, Tính từ: tự làm, tự hành động, Toán & tin:... -
Self-acting brake
phanh tự hoạt động, -
Self-acting clutch
khớp nối trục tự động, khớp nối trục tự động, -
Self-acting control
điều chỉnh trực tiếp, tự điều khiển, điều chỉnh trực tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.