- Từ điển Anh - Việt
Self-absorption of radiation
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Self-abstraction
Danh từ: sự quên hẳn mình, -
Self-abuse
/ ¸selfə´bju:s /, Danh từ: sự thủ dâm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dùng không đúng khả năng của... -
Self-accounting system of factory
chế độ hoạch toán độc lập của xưởng, -
Self-accusation
Danh từ: sự tự lên án, sự tự buộc tội, -
Self-accuser
Danh từ: người tự lên án, người tự buộc tội, -
Self-accusing
Tính từ: tự lên án, tự buộc tội, -
Self-acting
/ ¸self´æktiη /, Tính từ: tự làm, tự hành động, Toán & tin:... -
Self-acting brake
phanh tự hoạt động, -
Self-acting clutch
khớp nối trục tự động, khớp nối trục tự động, -
Self-acting control
điều chỉnh trực tiếp, tự điều khiển, điều chỉnh trực tiếp, -
Self-acting drill
máy khoan tự động, -
Self-acting feed
cấp liệu tự động, cấp tự động, sự cấp tự động, -
Self-acting lift of tool
cơ cấu nhường dao tự độngtrong máy bào, sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào), -
Self-acting lubricator
cái tra dầu tự động, cái tra dầu tự động, -
Self-acting switch
công tắc tự động, công tắc tự tác động, công tắc tác động, -
Self-acting thermostat
máy điều nhiệt tự động, -
Self-acting valve
van tự động, van tự động, -
Self-action
Danh từ: sự tự động; tính tự động, -
Self-action effect
hiệu ứng tự tác động, -
Self-activated
tự kích hoạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.