- Từ điển Anh - Việt
Self-adhesive
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Self-adhesive label
nhãn tự dính, nhãn có keo dính sẵn, tự dính, easy-peel-off self-adhesive label, nhãn tự dính dễ bóc -
Self-adhesive laminate tape
Nghĩa chuyên ngành: băng mỏng tự dính, -
Self-adhesive paper
giấy tự dính, -
Self-adhesive tape
băng dán, băng dính, băng tự dính, băng tự dính, -
Self-adjoint
tự liên hợp, -
Self-adjoint operator
toán tử tự liên hợp, -
Self-adjoint transformation
phép biến đổi tự phó, -
Self-adjustable
sự điều chỉnh, -
Self-adjustable system
hệ tự chỉnh, -
Self-adjusting
/ ¸selfə´dʒʌstiη /, Tính từ: tự điều chỉnh (máy), Xây dựng: tự... -
Self-adjusting brake
phanh tự điều chỉnh, -
Self-adjusting communication
truyền thông tự điều chỉnh, -
Self-adjusting floating weir
đập tràn nổi tự điều chỉnh, -
Self-adjusting seal
đệm kín tự điều chỉnh, đệm kín tự lựa, -
Self-adjusting system
hệ tự điều chỉnh, hệ tự thích nghi, -
Self-adjusting vise jaw
mỏ cặp tự lựa, -
Self-adjustment
Danh từ: sự tự điều chỉnh (của máy), sự tự điều chỉnh, -
Self-admiration
Danh từ: sự tự hâm mộ, -
Self-advancement
/ ¸selfəd´va:nsmənt /, Danh từ: sự tiến bộ của chính mình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.