- Từ điển Anh - Việt
Self-disparagement
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác self-dispraise
Danh từ
Sự tự làm giảm uy tín, sự tự làm giảm giá trị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-display
Danh từ: sự tự phô trương, sự khoe khoang, -
Self-dispraise
như self-disparagement, -
Self-distrust
Danh từ: sự mất tự tin; sư ngờ vực mình, -
Self-documenting
tự tạo tài liệu, self-documenting code, mã tự tạo tài liệu -
Self-documenting code
mã tự tạo tài liệu, -
Self-doubt
/ ¸self´daut /, Danh từ: sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình, sự tự ti, -
Self-doubting
Tính từ: tự ngờ vực mình, -
Self-draining
tự làm khô, tự tiêu nước, -
Self-draining condenser
bình ngưng tự xả, dàn ngưng tự xả, giàn ngưng tự xả, -
Self-dressing
sự sửa tự động (đá mài), -
Self-drive
Tính từ: do người thuê lái (về một chiếc xe thuê), sự tự lái lấy, a self-drive car, do người... -
Self-dual
Toán & tin: tự đối ngẫu, -
Self-dumping
Tính từ: tự đổ; tự lật; tự đổ tải, tự lật, tự lực (xe), -
Self-dumping bucket
gàu tự đổ, -
Self-dumping cage
lồng dỡ tải tự động, -
Self-dumping clarifier
thiết bị làm sạch tự tháo, -
Self-dumping skip
gàu tự trút, -
Self-dumping truck
xe tải tự trút hàng, ô tô tải tự trút hàng, -
Self-educated
/ ¸self´edjukeitid /, Tính từ: tự học, Kinh tế: tự học, a self-educated... -
Self-education
Danh từ: sự tự học, sự tự học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.