- Từ điển Anh - Việt
Self-flattery
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự tự khen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-flux
sự tự chảy, sự tự trợ dung, -
Self-fluxing
tự hạ điểm chảy, -
Self-fluxing ore
quặng tự chảy, -
Self-focusing
Tính từ: tự điều tiêu, tự điều tiêu, tự tụ tiêu, -
Self-forgetfulness
Danh từ: sự quên mình, sự hy sinh, -
Self-fulfilment
Danh từ: sự hoàn thành ước nguyện của chính mình, -
Self-generating
Tính từ: tự tạo, tự sinh, tự thành hình, tự sinh, self-generating transducer, bộ chuyển đổi tự... -
Self-generating method
phương pháp bao hình, phương pháp lăn, -
Self-generating transducer
bộ chuyển đổi tự sinh, -
Self-generation
sự tự tạo, -
Self-giving
Tính từ: xả thân; quên mình, -
Self-glazed
Tính từ: có men cùng màu (đồ sứ), -
Self-glazing
men cùng màu [có men cùng màu], -
Self-glorification
Danh từ: sự tự ca tụng, -
Self-glorifying
Tính từ: tự khoe khoang, -
Self-governing
/ ¸self´gʌvəniη /, tính từ, tự trị, tự quản, Từ đồng nghĩa: adjective, autonomous , independent... -
Self-government
/ ¸self´gʌvənmənt /, Danh từ: chế độ tự trị, chế độ tự quản; chính phủ tự trị,Self-gratification
Danh từ: sự tự làm thoả mãn mong muốn,Self-gratulation
Danh từ: sự tự khen ngợi mình,Self-greasing
tự bôi trơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.