- Từ điển Anh - Việt
Self-government
Nghe phát âmMục lục |
/¸self´gʌvənmənt/
Thông dụng
Danh từ
Chế độ tự trị, chế độ tự quản; chính phủ tự trị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-gratification
Danh từ: sự tự làm thoả mãn mong muốn, -
Self-gratulation
Danh từ: sự tự khen ngợi mình, -
Self-greasing
tự bôi trơn, -
Self-gripping device
thiết bị cặp tự động, -
Self-guidance
Danh từ: sự tự dẫn đường, sự tự dẫn đường, sự tự dẫn đường, -
Self-guidance system
hệ tự dẫn hướng, -
Self-guided
tự dẫn đường, Tính từ: tự dẫn đường, -
Self-hardening
Danh từ: sự tự hoá cứng, sự tự tôi, sự tự tôi trong không khí, tôi trong không khí, tự tôi,... -
Self-hardening capacity
khả năng tự tôi, -
Self-hardening steel
thép tự tôi, thép tự tôi, -
Self-hatred
Danh từ: sự tự căm thù mình, -
Self-heal
/ ¸self´hi:l /, Danh từ: cây thuốc bách bệnh, -
Self-healing
sự tự phục hồi, -
Self-healing capacitor
tụ điện tự phục hồi, tụ tự phục hồi, -
Self-healing networks (SHN)
các mạng tự phục hồi, -
Self-heating
sự tự đốt nóng, sự tự gia nhiệt, sự phát nóng, sự tự phát nhiệt, tự cấp nhiệt, sự phát nhiệt, sự tự nóng lên,... -
Self-heating coefficient
hệ số tự nóng lên, -
Self-help
/ ¸self´help /, Danh từ, Tính từ: sự tự lực; tính tự lực, Kinh tế:... -
Self-heterodyne
tự phách, tự phát sóng, -
Self-homicide
Danh từ: sự tự sát, sự tự vẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.