- Từ điển Anh - Việt
Self-heating coefficient
Xem thêm các từ khác
-
Self-help
/ ¸self´help /, Danh từ, Tính từ: sự tự lực; tính tự lực, Kinh tế:... -
Self-heterodyne
tự phách, tự phát sóng, -
Self-homicide
Danh từ: sự tự sát, sự tự vẫn, -
Self-humiliation
Danh từ: sự tự làm nhục, -
Self-hypnosis
tự thôi miên, -
Self-identification
sự tự nhận dạng, -
Self-identity
Danh từ: Ý thức về cá tính mình, -
Self-ignite
Nội động từ: tự bốc cháy, -
Self-igniting
nhiên liệu tự cháy, -
Self-ignition
Danh từ: sự tự bốc cháy, sự tự bắt lửa, tự cháy (động cơ diesel), tự đánh lửa, sự tự... -
Self-ignition point
điểm tự cháy, -
Self-ignition temperature
nhiệt độ tự bốc cháy, -
Self-image
/ ¸self´imidʒ /, Danh từ: sự tự nhận thức về chính bản thân, -
Self-immolation
Danh từ: sự tự hy sinh tính mệnh, -
Self-impedance
trở kháng mạch vòng, trở kháng mắt lưới, tự trở kháng, -
Self-impedance function
hàm tự trở, -
Self-importance
/ ¸selfim´pɔ:təns /, Danh từ: sự lên mặt ta đây; sự cho ta là quan trọng, Từ... -
Self-important
/ ¸selfim´pɔ:tənt /, Tính từ: lên mặt ta đây; tự cho là quan trọng, Từ... -
Self-imposed
/ ¸selfim´pouzd /, Tính từ: tự đặt cho mình, áp đặt lên bản thân (trách nhiệm..), a self-imposed... -
Self-impotent
Tính từ: (thực vật học) không tự thụ phấn được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.