- Từ điển Anh - Việt
Self-restraint
Nghe phát âmMục lục |
/¸selfri´streint/
Thông dụng
Danh từ
Sự tự kiềm chế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- control , restraint , reticence , self-control , taciturnity , uncommunicativeness , continence , moderation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-retaining retractors
Nghĩa chuyên nghành: banh tự giữ, -
Self-revealing
Tính từ: tự bộ lộ mình, -
Self-revelation
Danh từ: sự tự bộ lộ mình, -
Self-reverence
Danh từ: (thơ ca); (văn học) lòng tự trọng, sự tự tôn kính, -
Self-reversal
tự đảo, -
Self-righteous
/ ¸self´raitʃəs /, Tính từ: tự cho là đúng đắn, Từ đồng nghĩa:... -
Self-righteously
Phó từ: tự cho là đúng, -
Self-righteousness
Danh từ: sự tự cho là đúng đắn, -
Self-righting
/ ¸self´raitiη /, Tính từ: có thể tự giữ thăng bằng (tàu thủy), -
Self-rising crane
máy trục tự nâng, -
Self-rising flour
như self-raising flour, -
Self-rising tower
cẩu tháp tự nâng, -
Self-rule
/ ¸self´ru:l /, Danh từ: chế độ tự quản, -
Self-ruling
Tính từ: tự trị; tự quản, -
Self-running
tự khởi động, -
Self-sacrifice
/ ¸self´sækrifais /, Danh từ: sự hy sinh, sự quên mình, -
Self-sacrificing
/ ¸self´sækrifaisiη /, tính từ, hy sinh, quên mình, Từ đồng nghĩa: adjective, gallant , generous , helpful... -
Self-sagging temperature
nhiệt làm tự mềm, -
Self-same
/ ´self¸seim /, tính từ, rất giống; y hệt (về hình dáng..), -
Self-satisfaction
/ ¸self¸sætis´fækʃən /, Danh từ: sự tự mãn, Từ đồng nghĩa: noun,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.