- Từ điển Anh - Việt
Self-satisfaction
Nghe phát âmMục lục |
/¸self¸sætis´fækʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự tự mãn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- complacency , conceit , glow , peace of mind , self-approbation , self-approval , self-pleasure , smugness , contentment , pride
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-satisfied
/ ¸self´sætis¸faid /, tính từ, tự mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái... -
Self-saturating
Tính từ: tự bão hoà, -
Self-saturation
Danh từ: sự tự bão hoà, độ tự bão hoà, sự tự bão hòa, -
Self-scanned image sensor
đầu dò hình ảnh tự quét, -
Self-scarify
hy sinh, -
Self-scattering
Tính từ: tự tản xạ, -
Self-screening range
tầm tự chắn, -
Self-scrutiny
Danh từ: tự xét mình, -
Self-sealing
Tính từ: tự dán (phong bì..), tự đệm kín, -
Self-sealing envelope
phong bì có keo dính sẵn, -
Self-sealing joint
ổ khớp tự kín, đầu nối tự kín, -
Self-sealing paper
giấy tự dán được, -
Self-sealing pump
máy bơm tự hàn kín, -
Self-seed
Động từ: tự nảy mầm, -
Self-seeker
/ ¸self´si:kə /, danh từ, người tự tư tự lợi, -
Self-seeking
/ ¸self´si:kiη /, Danh từ: sự tự tư tự lợi, tính lúc nào cũng lo cho mình trước; chế độ tự... -
Self-selecting feed mechanism
cơ cấu tự chọn bước ăn dao, -
Self-selection
Danh từ: sự tự mình chọn, -
Self-serve freezer
máy kem tự phục vụ, -
Self-service
/ ¸self´sə:vis /, Danh từ: sự tự phục vụ; chế độ tự phục vụ, Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.