Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-satisfied

Nghe phát âm

Mục lục

/¸self´sætis¸faid/

Thông dụng

Tính từ
Tự mãn
a self-satisfied grin
cái cười tự mãn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arrogant , bigheaded , complacent , conceited , egotistic , flushed , full of oneself , pleased , proud , content , puffed up , self-congratulatory , smug , vain , priggish

Từ trái nghĩa

adjective
humble , meek , unsure

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top