- Từ điển Anh - Việt
Semisilica brick
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
gạch bán silic
Giải thích EN: A firebrick made of silica, alumina, titania, iron oxide, magnesia, lime, and alkalies; can be used in temperatures up to 2700°F and has a high-load and carrying capacity.Giải thích VN: Gạch chịu lửa làm từ silic, nhôm, titan, ôxit sắt, măng gan, vôi, và kiềm, có thể được sử dụng ở nhiệt độ lên tới 27000F và có khả năng chịu tải cao.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Semiskilled worker
công nhân nửa lành nghề, -
Semisolid
/ ¸semi´sɔlid /, Hóa học & vật liệu: nửa rắn, -
Semisolid bitumen
bitum cứng vừa, bitum dẻo, -
Semisolid cryogen
hỗn hợp cryo nửa rắn, môi chất cryo nửa rắn, -
Semisolid frozen
bán đông lạnh, nửa kết đông, -
Semisolid medium
môi trường mềm, -
Semisolid soil
đất cứng vừa, -
Semisoluble
/ ¸semi´sɔljubl /, Hóa học & vật liệu: nửa hòa tan, Điện lạnh:... -
Semisomnus
bánhôn mê, -
Semisopor
bánhôn mê, -
Semispan
nửa sải cánh (máy bay), Danh từ: nửa sải cánh (máy bay), -
Semisphere
Danh từ: bán cầu, -
Semispheric
bán cầu, -
Semispherical
Tính từ: có hình bán cầu, -
Semispherical dome
cupôn bán cầu, -
Semispinal muscle
cơ bán gai, -
Semispinal muscle head
cơ bán gai của đầu, cơ rối to, -
Semispinal muscle of back
cơ bán gai lưng, -
Semispinal muscle of neck
cơ bán gai gáy, -
Semispinal muscle of neek
cơ bán gai gáy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.