- Từ điển Anh - Việt
Senium praecox
Xem thêm các từ khác
-
Senlidiagrammatic
bán biểu đồ, -
Senmphore
đánh cờ cầm tay, -
Senmphore signal
ký hiệu điện báo, -
Senn
Danh từ: người chăn gia súc, -
Senna
/ ´senə /, Danh từ: giống keo, lá cây keo (dùng làm thuốc xổ), Y học:... -
Sennet
/ ´senit /, Danh từ: (sử học) hiệu kèn (cho tài tử ra (sân khấu)), Giao... -
Sennight
/ ´senait /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tuần lễ, -
Sennit
/ ´senit /, Danh từ: (hàng hải) cuộn dây thừng, -
Senonian stage
bậc senoni, -
Senor
Danh từ, số nhiều .senores: (đặt trước tên người, senor) danh xưng của người đàn ông nói tiếng... -
Senora
Danh từ: (đặt trước tên người, senora) danh xưng của người phụ nữ nói tiếng tây ban nha; bà,... -
Senores
Danh từ số nhiều của .senor: như senor, -
Senorita
Danh từ: (đặt trước tên người, senorita) danh xưng của người phụ nữ, người con gái nói tiếng... -
Sensate
/ ´senseit /, Tính từ: có cảm giác, Được tri giác, Ngoại động từ:... -
Sensation
/ sen'seiʃn /, Danh từ: cảm giác (đối với cơ thể), cảm giác (đối với hoàn cảnh bên ngoài),... -
Sensation of weight
cảm giác có trọng lực, cảm giác có trọng lượng, -
Sensation steps
bước cảm giác, -
Sensational
/ sɛnˈseɪʃənl /, Tính từ: gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận), cố gắng... -
Sensational news
tin giật gân, -
Sensationalise
như sensationalize,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.