- Từ điển Anh - Việt
Separable
Nghe phát âmMục lục |
/´sepərəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể tách rời được, có thể phân ra
Chuyên ngành
Toán & tin
tách được
- completely separable
- (tôpô học ) hoàn toàn tách được
- conformally separable
- (hình học ) tách được bảo giác
- finely separable
- (tôpô học ) tách mịn được
Cơ khí & công trình
có thể tách ra
có thể tháo rời
Kỹ thuật chung
tháo lắp được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Separable algebra
đại số (có thể) tách được, đại số tách được, -
Separable asset
tài sản có thể ly tán, -
Separable ball bearing
ổ bi tháo ra được, ổ bi tách rời được, -
Separable bearing
ổ tách rời được, ổ tháo được, -
Separable cost
phí tổn có thể tách ra, -
Separable costs
những chi phí có thể phân lập, -
Separable equation
phương trình biến tách được, -
Separable extension
mở rộng tác động, mở rộng tách được, -
Separable group
nhóm tách được, -
Separable joint
mối ghep tháo được, -
Separable metric space
không gian mêtric tách được, -
Separable process
quá trình tách được, -
Separable space
không gian tách được, -
Separable variables
biến (số) tách được, -
Separably
Phó từ: có thể tách rời được, có thể phân ra, tách được, -
Separant
cái phân tách, -
Separate
/ 'seprət /, Tính từ: khác nhau, riêng biệt, độc lập, riêng lẻ, tồn tại riêng rẽ, rời ra,... -
Separate-application adhesive
keo dán 2 mặt, -
Separate-excited dynamo
đynamô kích từ độc lập, đynamô kích từ tách riêng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.