- Từ điển Anh - Việt
Sericitization
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
hiện tượng serixit hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sericultural
/ ¸seri´kʌltərəl /, tính từ, (thuộc) nghề nuôi tằm, -
Sericulture
/ ´seri¸kʌltʃə /, Danh từ: nghề nuôi tằm, -
Sericulturist
/ ¸seri´kʌltʃərist /, danh từ, người nuôi tằm, -
Sericum
tơ, -
Seriema
Danh từ: chim mào bắt rắn (ở bra-din), -
Series
/ ˈsɪəriz /, Danh từ, số nhiều không đổi: loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống,... -
Series-connected
được mắc nối tiếp, nối tiếp, mắc nối tiếp, series-connected resistance, điện trở mắc nối tiếp, series-connected resistance,... -
Series-connected resistance
điện trở mắc nối tiếp, -
Series-excited machine
máy kích từ nối tiếp, máy quấn dây nối tiếp, -
Series-fed vertical antenna
ăng ten đứng tiếp sóng nối tiếp, -
Series-parallel
Tính từ: (điện họ) nối tiếp song song, nối tiếp-song song, hỗn hợp, series-parallel control, điều... -
Series-parallel circuit
mạch nối tiếp-song song, -
Series-parallel connection
sự mắc nối tiếp-song song, phương pháp đấu nối tiếp-song song, mắc nối tiếp-song song, -
Series-parallel control
điều khiển nối tiếp-song song (động cơ), -
Series-parallel converter
bộ đổi nối tiếp-song song, -
Series-parallel starting
mở máy nối tiếp-song song, -
Series-parallel switch
chuyển mạch nối tiếp-song song, -
Series-regulated power supply
nguồn điện điều chỉnh nối tiếp, nguồn điện dòng chính, -
Series-turned circuit
mạch điều hưởng nối tiếp, -
Series-wound dynamo
đynamô kích thước nối tiếp, đynamô quấn dây nối tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.