- Từ điển Anh - Việt
Service enhancements
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Service enterprise
xí nghiệp dịch vụ, -
Service entrance
Danh từ: lối vào dành cho nhân viên phục vụ, Xây dựng: cửa chuyên... -
Service equipment
thiết bị làm việc, trang bị làm việc, -
Service evaluation report
báo cáo đánh giá công tác, báo cáo giám định công tác, -
Service facilities
công trình phục vụ (đường) như bãi dịch vụ, trạm thông tin, nhà nghỉ, -
Service facilities building
nhà phục vụ kỹ thuật, -
Service facility
cơ sở dịch vụ, phương tiện dịch vụ, graphic service facility, phương tiện dịch vụ đồ họa, graphics service facility, phương... -
Service factor
hệ số (tính toán) điều khiển làm việc, hệ số dịch vụ, hệ số làm việc, hệ số tính toán (của điều kiện làm việc),... -
Service fee
phí dịch vụ, phí phục vụ, phí thủ tục, -
Service flat
Danh từ: nhà ở có tổ chức phục vụ cơm nước vệ sinh, Kinh tế:... -
Service fracture
đoạn đứt gãy khi sử dụng, sự gãy khi sử dụng, -
Service gallery
hành lang (phục vụ) kỹ thuật, -
Service gangway
cầu thi công, cầu công tác, cầu thi công, -
Service garage
trạm phục vụ, -
Service gate
cửa van công tắc, cửa đập chính, cửa van công tác, -
Service gauge
áp kế tạp vụ, áp kế tạp vụ (để sửa chữa lạnh), -
Service grade
mức dịch vụ, mức phục vụ, -
Service hall
phòng trực ban, phòng trực ban, -
Service handbook
cẩm nang dịch vụ, cẩm nang người dùng, sổ tay bảo trì, sổ tay, sách hướng dẫn cẩm nang duy tư nhân bảo dưỡng, -
Service hole
lỗ sử dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.