- Từ điển Anh - Việt
Servo-drive
Cơ - Điện tử
Sự truyền dẫn trợ động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Servo-loop control
sự điều khiển tự động, -
Servo-manipulator
tay máy trợ động, -
Servo-mechanism
cơ cấu trợ lực, cơ chế điều khiển (tàu vũ trụ tự động), hệ secvo, cơ cấu phụ, cơ chế phụ, thiết bị điều chỉnh,... -
Servo-motor
Danh từ: mô tơ phụ, -
Servo-operated back pressure valve
van đối áp điều khiển trợ động, -
Servo-operated solenoid valve
van điện từ khiển trợ động, -
Servo-operated valve
van điều khiển trợ động, van trợ động, -
Servo-system
Toán & tin: hệ secvô, hệ tuỳ động, hệ trợ động, best servo -system, hệ secvô tối ưu, computer... -
Servo action
tác dụng tăng lực, -
Servo amplifier
máy khuếch đại secvo, bộ khuếch đại trợ động, -
Servo analyser
máy phân tích secvo, -
Servo basis
bộ phận khống chế, -
Servo brake
phanh cơ khí, phanh có trợ động, phanh động lực, phanh tự động, -
Servo clutch
khớp ly hợp trợ động, -
Servo control
sự điều khiển secvo, điều khiển secvo, điều khiển secvô, sự điều khiển trợ động, bộ điều khiển trợ động, -
Servo control system
hệ điều khiển trợ động, hệ trợ động, -
Servo controller
bộ điều khiển trợ động, -
Servo drive
sự truyền động trợ động, sự truyền dẫn trợ động, -
Servo element
phần tử của hệ thống tùy động, -
Servo equipment
thiết bị liên động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.