- Từ điển Anh - Việt
Set the pole
Xem thêm các từ khác
-
Set the stage for something
Thành Ngữ:, set the stage for something, chuẩn bị cho cái gì; làm cho cái gì thành hiện thực, làm... -
Set theory
Danh từ: thuyết về tập hợp (toán), lý thuyết tập hợp, paradox of the set theory, nghịch lý của... -
Set time
thời gian đóng rắn, thời điểm biến mất (của một vật thể không gian), -
Set to zero
đưa về số không, đặt bằng không, -
Set type
kiểu tập hợp, -
Set up
đặt, đặt, thiết lập, ráp, điều chỉnh, lắp ghép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ... -
Set up a custom inventory database
lập hệ thống kiểm kê theo ý muốn, -
Set up a station
thiết lập một trạm, -
Set up shop
Thành Ngữ:, set up shop, bắt đầu công việc làm ăn, kinh doanh -
Set up time
thời gian lắp ráp, thời gian thiết lập, machine set-up time, thời gian thiết lập máy -
Set value
giá trị đặt, giá trị thiết lập, -
Set wheel grinding
sự mài trong đó đá mài cốđịnh, -
Set width
độ rộng, độ rộng theo set, -
Seta
/ ´si:tə /, Danh từ, số nhiều .setae: (động vật học) lông cứng, (thực vật học) tơ cứng, -
Setaceous
/ si´teiʃəs /, Tính từ: (động vật học) có lông cứng; như lông cứng, (thực vật học) có tơ... -
Setae
Danh từ số nhiều của .seta: như seta, -
Setaria
cỏ sâu róm setaria , setaria (một giống giun chỉ, -
Setback
Nghĩa chuyên ngành: khoảng lùi công trình, Nghĩa chuyên ngành: sự đình... -
Setback space
khoảng lùi, -
Setiferous
/ si´tifərəs /, có lông cứng, ' si:tous, tính từ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.