- Từ điển Anh - Việt
Setting time
Mục lục |
Cơ khí & công trình
thời gian kết rắn (bê tông)
Hóa học & vật liệu
thời gian lắp ráp
Toán & tin
thời gian xác lập
Xây dựng
thời gian ninh kết
Kỹ thuật chung
thời gian định vị
thời gian đông kết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Setting time (cement)
thời gian ngưng kết (xi măng), -
Setting time apparatus
thiết bị xác định thời gian đông cứng (của xi-măng), -
Setting time test
sự thử tách khí khi hóa rắn (kim loại), -
Setting up
sự điều chỉnh (máy), sự lắp ráp, thiết lập, setting-up procedure, quy trình thiết lập -
Setting up cost
phí tổn bố trí sản xuất, -
Setting up of a business
sự thành lập doanh nghiệp, -
Setting value
chỉ số đông kết, trị số chỉnh định, giá trị đặt, -
Settings
, -
Settings Based On
thiết lập dựa trên, -
Settle
/ ˈsɛtl /, Danh từ: ghế tủ (ghế dài bằng gỗ cho hai người hoặc nhiều hơn, có lưng dựa cao... -
Settle a bargain
đạt thành giao dịch, thỏa thuận ký hợp đồng, -
Settle a bargain (to ...)
đạt thành giao dịch, thỏa thuận ký hợp đồng, -
Settle a bill
thanh toán một hóa đơn, -
Settle a bill (to ...)
thanh toán một hóa đơn, -
Settle a claim
thanh toán, giải quyết một tai nạn, thanh toán một khoản bồi thường, -
Settle a debt
thanh toán, trả dứt một món nợ, -
Settle a dispute
hòa giải cuộc tranh chấp, -
Settle a dispute (to ...)
hòa giải cuộc tranh chấp, -
Settle an account
quyết toán một tài khoản, một khoản nợ, -
Settle blow
sự thổi cho đông cứng, sự thổi lần cuối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.